- Từ điển Việt - Anh
Lưới chắn rác nhỏ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fine rack
Xem thêm các từ khác
-
Lưới chắn sáng
lamp screening grid, light screening grid -
Lưới chắn thô
coarse screen -
Lưới chắn thưa
coarse screen -
Lưới chắn xanh lơ
blue screen-grid -
Lưới che chở nhiệt
heat shield -
Lưới che chở thiên thạch
bulletin board system -
Rãnh dầu đậu rót
tunnel gate -
Rãnh đầu vít
drive slot, driving slot, screw slot (screw slit, screw groove) -
Rãnh đầy đủ
full track, máy ghi rãnh đầy đủ, full-track recorder -
Rãnh đĩa
disk track -
Rãnh địa chỉ
address track -
Rãnh điều chỉnh
branch drain, feeder drain, subsidiary drain -
Rãnh điều khiển
control track, control valve, control word, cue track, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng, sprocket hole control track system, mã địa chỉ... -
Rãnh đỉnh
line ditch, master drain, orown ditch -
Rãnh dọc
key way, longitudinal groove, longitudinal slit, side ditch, sulcus sagittalis -
Rãnh đón nước sườn đồi
intercepting ditch, interception channel, master drain -
Cuốn vành lược
schema arch, scheme arch, segment arch -
Cuống
danh từ, danh từ, stem, peddunculus, peduncle, stub, counterfoil, shaft, stalk, stem, stipe, (bot) stem; stalk, coupon, cuống khứu , giải khứu,... -
Cương (ngựa)
rein -
Cưỡng bức
Động từ, coerce, coercive, constrained, enforced, enforcement, force, forced, to force; to compel, dao động cưỡng bức, constrained oscillation,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.