- Từ điển Việt - Anh
Lưới mạch kỳ diệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rete mirabile
Xem thêm các từ khác
-
Lưới màn
aperture mask -
Lưới màn hình đỏ
red screen grid -
Lưới mắt cáo
trellis., lattice, latticework, screen, trellis, trellis work, cửa sổ lưới mắt cáo, lattice window, hàng rào lưới mắt cáo, lattice fence,... -
Lưới mắt cáo hình chữ nhật
rectangular chord lattice -
Lưới mau
fine mesh, color grid, colour grid -
Lưỡi máy
blade, lưỡi máy san, grader blade, lưỡi máy ủi, dozer blade, lưỡi máy được ghép nối, inserted blade -
Lưỡi máy được ghép nối
inserted blade -
Rãnh tròn
cavetto, circular groove, circular slot, cove, cove mold, cown mold, fillet, gorge, quirk, scotia, rãnh tròn ở gốc, root fillet -
Rãnh tròn hai đầu
elongated hole -
Rãnh trục
mortice, mortise -
Rãnh trượt
(kỹ thuật) coulisse., coulisse, guide rail, runner, slide, slide furrow, tip chute, rãnh trượt dẫn tiến, feed slide, giải thích vn : một... -
Hóa đá
fossilate, fossilization, fossilize, lapidify, petrification, petrify -
Hóa đá chỉ đạo
guide fossil, index fossil, zonal guide fossil -
Hoa dầu
oil bloom, octane, monomer, polymer, polymerization -
Lưỡi máy san
grader blade -
Lưỡi máy ủi
dozer blade -
Lưỡi máy xoáy
cutter -
Lưới mịn
fine screen -
Lưới môđun
modular grid, reference grid, lưới môđun không gian, space modular grid -
Lưới môđun không gian
space modular grid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.