- Từ điển Việt - Anh
Rãnh trượt
Mục lục |
Thông dụng
(kỹ thuật) Coulisse.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coulisse
Giải thích VN: Một tấm gỗ có vết khứa hình chữ V trong đo một miếng khác có thể khớp vào hoặc trượt [[lên.]]
Giải thích EN: A section of wood having a notch into which another piece of wood fits or slides. Also, CULLIS.
guide rail
Giải thích VN: Một đường ray hoặc đường trượt dùng để cố định đường trượt của cửa xe hoặc cửa [[sổ.]]
Giải thích EN: A track or rail used to steer a sliding door, window, or similar element.
runner
slide
slide furrow
tip chute
Xem thêm các từ khác
-
Hóa đá
fossilate, fossilization, fossilize, lapidify, petrification, petrify -
Hóa đá chỉ đạo
guide fossil, index fossil, zonal guide fossil -
Hoa dầu
oil bloom, octane, monomer, polymer, polymerization -
Lưỡi máy san
grader blade -
Lưỡi máy ủi
dozer blade -
Lưỡi máy xoáy
cutter -
Lưới mịn
fine screen -
Lưới môđun
modular grid, reference grid, lưới môđun không gian, space modular grid -
Lưới môđun không gian
space modular grid -
Lưới mục tiêu
target mesh -
Lưỡi mũi khoan đá cứng
hard rock drill bit cutting edge -
Lưới năng lượng
gid -
Lưỡi nạo
ductor, scraper, shave hook -
Lưỡi nạo có thổi khí (ở máy hồ giấy)
air knife, giải thích vn : một cơ chế sử dụng một luồng không khí mạnh để làm bong lớp lót thừa từ lớp giấy lót mới... -
Lưới nạp không khí
air supply grille -
Lưới ngăn
fender -
Rãnh ù
click track -
Rãnh và then
key and slot -
Rãnh vào
lead-in groove -
Rãnh video
video track
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.