Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lường

Mục lục

Thông dụng

Measure.
Lường xem còn nhiều gạo không
Just measure what rice is left to see how much it is.
Fathom.
Lòng người không biết thế nào lường được
Man's heart is really impossible to fathom.
Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle.

Xem thêm các từ khác

  • Lượng

    Thông dụng: Danh từ.: quantity., Danh từ.:...
  • Lượng cá

    Thông dụng: generosity.
  • Lương dân

    Thông dụng: ordinary citizen, civilian.
  • Lương hướng

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như lương bổng
  • Lưỡng lự

    Thông dụng: Động từ., to hesitate; to waver.
  • Lượng tình

    Thông dụng: pardon out of sympathy., lượng tình cho ai, to pardon someone out of sympathy.
  • Lưỡng tự

    Thông dụng: hesitate, waver, be of two minds., còn lưỡng chưa quyết định được, to be still wavering...
  • Lượng tử

    Thông dụng: (lý) quantum., thuyết lượng tử, the quantum theory.
  • Lượng tử hóa

    Thông dụng: (lý) quantify.
  • Luốt

    Thông dụng: be lost in., tiếng nói bị luốt đi trong gío, the voice is the wind.
  • Lượt

    Thông dụng: Danh từ.: time; turn., lần lượt, in turn.
  • Lượt thượt

    Thông dụng: như lướt thướt
  • Lút

    Thông dụng: immerse., nước to đồng lúa lút mất cả cây, in the floods,the rice-fields were immersed up...
  • Lụt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., flood; inundation., blunt; dull.
  • Lứt

    Thông dụng: husked (nói về gạo)., gạo lứt, husked rice.
  • Lựu

    Thông dụng: danh từ., (bot) pomegranate.
  • Lưu dụng

    Thông dụng: keep for use, keep in office (from a former regime)., công chức lưu dụng, civil servants kept in...
  • Lưu trữ

    Thông dụng: keep as archives.
  • Lụy

    Thông dụng: (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) tear., misfortune., trouble (annoy) for help., die (nói về cá...
  • Luyến

    Thông dụng: long for, be reluctant to part with (to leave)., luyến cảnh, to be reluctant to leave a beautiful...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top