- Từ điển Việt - Anh
Lưỡng cực
|
Thông dụng
(lý) Bipolar, dipolar, twopole.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ambipolar
biaxial
BiCMOS (bipolar CMOS)
biperiden
bipolar
- bộ khuếch đại lưỡng cực
- bipolar amplifier
- bộ nguồn lưỡng cực
- bipolar power supply
- bộ nhớ lưỡng cực
- bipolar memory
- Chất bán dẫn bù Oxits lưỡng cực
- Bipolar Complementary Metal Oxide Semiconductor (BICMOS)
- Chất bán dẫn ôxit kim loại lưỡng cực
- BIpolar Metal Oxide Semiconductor (BIMOS)
- công nghệ lưỡng cực
- bipolar technology
- công nghệ lưỡng cực kết hợp
- merge bipolar technology
- công nghệ tích hợp lưỡng cực
- bipolar integrated technology
- cuộn dây lưỡng cực
- bipolar winding
- dạng lưỡng cực
- bipolar format
- di-na-mo lưỡng cực
- bipolar dynamo
- IC lưỡng cực Schottky
- Schottky bipolar-intergraded circuit
- không quay về không lưỡng cực
- Bipolar Non-Return to Zero (BPNZ)
- lưỡng cực mật độ cao bậc 2
- High Density Bipolar of order 2 (HDB2)
- lưỡng cực mật độ cao bậc 3
- High Density Bipolar of order 3 (HDB3)
- lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0
- Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 6 bit 0
- Bipolar with 6 Zero Substitution (B6ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0
- Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
- mã hóa lưỡng cực
- bipolar coding
- mã hóa lưỡng cực mật độ cao
- high density bipolar coding
- mã lưỡng cực
- bipolar code
- mã lưỡng cực (có) mật độ cao
- high density bipolar code-HDB
- mã lưỡng cực bậc ba mật độ cao
- high density bipolar code of order 3
- mã lưỡng cực mật độ cao
- High Density Bipolar (code) (HDB)
- mạch logic lưỡng cực
- bipolar logic
- mạch lưỡng cực
- bipolar circuit
- mạch tích hợp lưỡng cực
- bipolar integrated circuit
- máy lưỡng cực
- bipolar machine
- máy điện lượng cực
- bipolar machine
- MOS lưỡng cực
- bipolar CMOS
- nhuộm lưỡng cực
- bipolar staining
- quay về 0 lưỡng cực
- Bipolar Return to Zero (BRZ)
- sóng điện tâm lưỡng cực
- bipolar lead
- sự truyền lưỡng cực
- bipolar transmission
- sự vi phạm lưỡng cực
- Bipolar Violation (BPV)
- tín hiệu lưỡng cực
- bipolar signal
- tọa độ lưỡng cực
- bipolar coordinates
- tranzito công suất lưỡng cực
- bipolar power transistor
- tranzito lưỡng cực
- bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực có cổng cách điện
- Insulated Gate Bipolar Transistor (IGBT)
- tranzito lưỡng cực có tiếp giáp không đồng nhất
- Hetero-junction Bipolar Transistor (HBT)
- tranzito lưỡng cực công suất cao
- high-power bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực cổng tích hợp
- integrated gate bipolar transistor (IGBT)
- tranzito lưỡng cực dọc
- vertical bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực plana
- planar bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực rời rạc
- discrete bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực silic
- silicon bipolar integrated circuit
- tranzito lưỡng cực tích hợp
- integrated bipolar transistor
- tranzito Trường lưỡng cực
- Bipolar Field Effect Transistor (BIFET)
- tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
- Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
- truyền lưỡng cực
- bipolar transmission
- đi-na-mô lưỡng cực
- dynamo, bipolar
- đi-ốt lưỡng cực
- bipolar diode
- điện cực lưỡng cực
- bipolar electrode
- đường dây lưỡng cực
- bipolar line
- đynamô lưỡng cực
- bipolar dynamo
dipolar
dipole
- ăng ten lưỡng cực
- dipole aerial
- ăng ten lưỡng cực
- dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực
- half-wave dipole
- ăng ten lưỡng cực có ống bọc
- sleeve dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực gấp
- folded dipole
- ăng ten lưỡng cực gấp
- folded-dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole aerial
- ăng ten lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực từ
- magnetic dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực xếp chồng
- stacked-dipole antenna
- ănng ten lưỡng cực xếp
- folded-dipole antenna
- bức xạ lưỡng cực
- dipole radiation
- cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
- giant electric dipole resonance
- dây trời lưỡng cực uốn cong
- trombone (foldeddipole)
- hồi phục lưỡng cực
- dipole relaxation
- lớp lưỡng cực
- dipole layer
- lực lưỡng cực-lưỡng cực
- dipole-dipole force
- lưỡng cực cảm ứng
- induced dipole
- lưỡng cực chếch
- drooping dipole
- lưỡng cực chuẩn
- reference dipole
- lưỡng cực dao động
- oscillating dipole
- lưỡng cực gấp
- folded dipole
- lưỡng cực gấp
- folded-dipole antenna
- lưỡng cực gấp được
- folded dipole
- lưỡng cực Hertz
- Hertzian dipole
- lưỡng cực hoạt động
- active dipole
- lưỡng cực nửa sóng
- dipole antenna
- lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole
- lưỡng cực phân tử
- molecular dipole
- lưỡng cực thụ động
- passive dipole
- lưỡng cực tích cực
- active dipole
- lưỡng cực từ
- magnetic dipole
- lưỡng cực tự có
- permanent dipole
- lưỡng cực uốn cong
- folded dipole
- lưỡng cực vĩnh cửu
- permanent dipole
- lưỡng cực điện
- electric dipole
- mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
- pole-dipole array
- mật độ lưỡng cực từ
- magnetic dipole density
- mômen lưỡng cực
- dipole moment
- mômen lưỡng cực
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện tức thời
- instantaneous electric dipole moment
- mômen từ lưỡng cực
- magnetic dipole moment
- nguồn âm lưỡng cực
- dipole sound source
- phân cực lưỡng cực
- dipole polarization
- sự chuyển lưỡng cực từ
- magnetic dipole transition
- tích thoát lưỡng cực
- dipole relaxation
- độ cảm lưỡng cực
- dipole susceptibility
doublet
duplet
electric doublet
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡng cực cảm ứng
induced dipole -
Ren bulông
bolt thread -
Ren bước lớn
coarse (pitch) thread, coarse thread, quick (pitch) thread -
Ren bước nhỏ hệ Anh
british (standard) fine thread, british standard fine screw thread (bsf), british standard fine thread -
Ren chặn
buttress thread, buttress screwthread, leaning thread, giải thích vn : là vít ren dùng để tăng sức mạnh hoặc tính hiệu qủa trong việc... -
Hoàn nguyên
revert to the orginal state., congruent, reclaim, reconstitute, reduce, regenerate, restore, revert, chu trình hoàn nguyên, reclaim cycle, chu trình... -
Hoàn tất
Động từ, complete, completion, final completion, finish, to complete, to finish, tín hiệu hoàn tất địa chỉ, address complete signal, dung... -
Lưỡng cực chếch
drooping dipole -
Lưỡng cực chuẩn
reference dipole -
Lưỡng cực dao động
oscillating diode, oscillating dipole -
Lưỡng cực điện
electric, electric diode, electric dipole, cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ, giant electric dipole resonance, mômen lưỡng cực... -
Lưỡng cực đơn vị
unit doublet -
Lưỡng cực gấp
folded dipole, folded-dipole antenna, ăng ten lưỡng cực gấp, folded-dipole antenna -
Lưỡng cực gấp được
folded dipole -
Lưỡng cực Hertz
hertzian dipole -
Lưỡng cực hoạt động
active dipole -
Lưỡng cực nửa sóng
dipole antenna, doublet antenna, half-wave dipole, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng,... -
Lưỡng cực phân tử
molecular dipole -
Lưỡng cực thụ động
passive dipole -
Lưỡng cực tích cực
active dipole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.