- Từ điển Việt - Anh
Lưu luyến
Thông dụng
To be attached to.
Xem thêm các từ khác
-
Lưu ly
crystal gem., drift about at large, be driven from home by poverty. -
Lưu manh
tính từ., scoundred. -
Lưu ngụ
sijourn. -
Lưu nhiệm
continue [in office], elect for a second term, re-elect., bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới, the minister of foreign affairs... -
Lưu niên
perennial., cây lưu niên, perennial plant, perennial. -
Lựu pháo
howitzer, short-barrel mortar. -
Lưu tâm
Động từ., to pay attention;, to take notice. -
Lưu trữ viên
archvist. -
Lưu truyền
hand down, pass by tradition., lưu truyền từ đời này sang đời khác, to pass by tradition from one generation to another. -
Lưu tượng
flow (of rivers), delivery. -
Lưu vong
in exile., chính phủ lưu vong, the government in exile. -
Lũy giảm
degressive., thuế lũy giảm, degressive taxation. -
Lũy tiến
tính từ., progressive; graduated. -
Luyến ái
love; romance. -
Luyện đan
alchemy. -
Luyện thi
Động từ., to prepar for examinations. -
Luyến tiếc
longingly remember., luyến tiếc thời thơ ấu, to longinngly remember one's chidhood. -
Luýnh quýnh
perpleced, embarraassed. -
Ly biệt
to part; to separate., sự ly biệt, separation. -
Ly bôi
parting cup.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.