Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lệ phí mạo hiểm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

risk premium

Xem thêm các từ khác

  • Lệ phí người đi đường

    highway user's taxes
  • Lệ phí nhà băng

    bank charges
  • Lề phía trên

    head margin
  • Lề thói

    danh từ, custom, habit, practice
  • Lệ thuộc

    danh từ, dependency, dependent, slave, dependent; subordinate, lệ thuộc vào máy tính, computer dependency, biến sô lệ thuộc, dependent...
  • Lệ thường

    conventional
  • Lề trái

    left margin, lề trái hiện hành, current left margin, thang đo số không ở lề trái, left margin zero scale
  • Sơn lớp trên

    put under cover, top
  • Sơn lót

    back painting, barrier paint, coat, ground coat paint, ground color, ground-coat paint, prime, primer, priming paint, priming varnish
  • Sơn lót chống rađa

    antiradar coating, giải thích vn : một lớp sơn lót dùng để giảm thiểu phản hồi sóng từ trường ; sử dụng dùng để tránh...
  • Sơn mái

    roofing paint, flatting varnish, japanning, lacquer, giải thích vn : là một quy trình phủ lên một vật thể hoặc một phần bao phủ...
  • Vòng điều chỉnh

    adjusting ring, adjustment ring, control loop, set collar, setting ring, đệm cốt vòng điều chỉnh, adjusting ring pin gasket
  • Vòng đinh

    nose circle
  • Vòng đỉnh răng

    addendum circle, addendum line, tooth crown
  • Vòng định tâm

    centering ring, centring ring
  • Vòng đo

    measuring loop, backing ring, brace, carrying ring, valve seat ring
  • Vòng đời

    cycle, life cycle, working life, cắt vòng đời, cycle stealing, thời gian vòng đời, cycle time, vòng đời của sản phẩm, product life...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top