- Từ điển Việt - Anh
Lỗ phun rải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spray aperture
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ phun vào
inlet -
Lò pirit
pyrite burner, pyrite furnace, pyrite oven -
Lỗ quan sát
access hole, inspection hole, inspection peep hole, observation hole, peep, sight, sight hole, spy hole -
Lò quặng cám
fine ore furnace -
Lò quạt gió
air furnace, shaft furnace, shaft kiln -
Lò quay
revolving burner, revolving furnace, rotary furnace, rotary kiln, rotating furnace, tilting furnace, bộ phận dẫn động của lò quay, rotary kiln... -
Sự bọc khí trơ
inert gas shield -
Sự bốc khí, sự tách khí
gassing, giải thích vn : sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện [[phân.]]giải thích en : the evolution... -
Sự bọc kim loại
plating, cladding -
Sự bọc kín
potting, encapsulation -
Sự bọc kín an toàn
safety closure -
Ủng cách điện
insulation boots, insulating boots -
Ứng cử viên
candidate -
Ứng dụng
Động từ, application, application programme, application software, applied, apply, deposit, embed, imbed, apply, practice, to apply, ảnh trình... -
Ứng dụng công nghiệp
industrial application -
Lỗ quét khí
scavenging jet -
Ló ra
emerge, emergent, outgoing, stuck out, escape orifice, exit opening, orienting of exit, oulet, outlet, outlet opening, taphole, escape, exposure -
Lỗ ra công suất
mains plug, power outlet, power plug -
Lỗ ra khi khẩn cấp
emergency exit -
Lộ ra những người nhận khác
disclosure of other recipients
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.