- Từ điển Việt - Anh
Lớp epitaxi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
epitaxial
Xem thêm các từ khác
-
Lớp epitaxy
epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại p, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy nuôi từ pha hơi, vapor... -
Lớp F về đêm
night-time f layer -
Lớp gạch đặt ngang
base course, course of headers, header course -
Sự dán
jog, elongation, adhesive bonding, agglutination, attaching, bond, glueing, gluing, pasting, sticking, jarring, admission, conduction, gravitation, guiding,... -
Sự đan
braid, braiding, interlacing -
Sự dán (chất dẻo)
cementing -
Cửa lấy ánh sáng
garret window -
Cửa lấy nước
inlet opening, intake mouth, water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt, surface water intake -
Lớp gạch lát mặt
brickwork casing -
Lớp gạch lót
brick lining -
Lớp gạch ốp
brickwork casing, veneer, lớp gạch ốp mặt, brick veneer -
Lớp gạch ốp mặt
brick face, brick veneer -
Lớp gắn bằng atphan
asphalt binder course -
Lớp gắn kết
binder -
Lớp gần mặt đất
near surface layer -
Sự dẫn dầu
oil feed -
Sự dẫn điện
conduction, electric conduction, electrical conduction, sự dẫn điện kiểu townsend, townsend conduction, sự dẫn điện lỗ trống, hole... -
Sự dẫn động
actuation, control and display unit (cdu), drive, driving, haulage, sự dẫn động bằng bánh sau, rear wheel drive, sự dẫn động bằng bánh... -
Cưa lỗ
open channel gate, hatch, holesaw, adit entrance, bank, fire hole, firebox door, fire-hole, foreshaft, furnace mouth, wicket, window -
Cửa ló sáng
scuttle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.