- Từ điển Việt - Anh
Lớp lồi chúc đầu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plunging anticline
Xem thêm các từ khác
-
Sự cung cấp thêm
replenishment, replenishment -
Sự củng cố
consolidation, hardening, reinforcing, solidification, strengthening, consolidation, sự củng cố vốn, consolidation of capital, sự củng cố... -
Sự cứng hóa tôi
quench hardening -
Cửa cấp cứu
emergency door, emergency gate, quick closing gate, spare gate -
Cửa chắn
collision door, damper, guard gate, lattice, obsturator, screen door, bản lề cửa chắn, screen door hinge, cửa chắn an toàn, security screen... -
Lớp lồi đảo ngược
overturned anticline -
Lớp lồi đối xứng
symmetrical anticline -
Lớp lồi đơn
single anticline -
Lớp lồi gờ sống
carinate anticline -
Lớp lồi ngang
cross anticline -
Lớp lồi nghiêng
inclined anticline -
Lớp lồi phức
composite anticline, compound anticline -
Lớp lồi thoải
gentle anticline -
Lớp lót
backing, ballast, base, base coat, base course, bearing pad, bedding, blanket, bottom, coating, curtaining, cushion, first coat, footing, foundation, ground... -
Lớp lót (lò)
lining -
Lớp lót (phủ tráng)
backing -
Lớp lót (sơn, trát, quét)
ground coat, priming coat -
Lớp lót atphan
asphalt base course -
Sự cứng lại
cure, hardening, induration, solidification, hardening -
Sự cung ứng
delivery, feed, procurement, provision
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.