- Từ điển Việt - Anh
Lớp trang trí
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
decorative coating
finish (ing) coat
finishing coat
setting coat
skin coat
surface course
top coat
Xem thêm các từ khác
-
Lớp trát
coat, coat (of plaster), coating, lining, parget, parging, plaster, plaster coat, render, rendering coat, skin, lớp ( trát ) cuối, finishing coat,... -
Sự đẩy trục lăn tôi
chill-roll extrusion, giải thích vn : quá trình làm lạnh và tạo một màng chất dẻo bằng cách kéo nó quanh các trục lăn tôi nhẵn... -
Sự đẩy vào
insert -
Sự đẩy, ép ra
extrusion, giải thích vn : công đoạn tạo các thanh , ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy , ép... -
Cửa van phẳng
lift gate, plain gate, plane gate -
Cửa van thủy lực
hydraulic seal, interceptor, liquid seal, trap, water seal, water sealed joint, wet seal -
Lớp trát hoàn thiện
finish (ing) coat, finishing plaster, improved plaster, plaster skim coat, setting coat -
Sự đề nghị
bid, offer, proposal -
Sự đệ trình
drawing-out -
Sự đếm
count, enumeration, numbering, numeration, reckoning, tally, buffering, cushioning, grouting, padding, plugging, wadding, count, numeration, padding -
Sự đệm bọt khí
air bubble cushioning, wadding -
Sự đệm cactông
cardboard backing -
Của vào
introitus, access door, doorway, entering [inlet] port, entrance, entrance portal, entry, front door, front entrance, gateway, induction, inlet hole, inlet... -
Lớp trát mặt
coat, finish plaster, flooring, investment revenue, parget, setting coat -
Lớp trát nền
backing coat, rendering, rendering coat, scratch coat, undercoat -
Lớp trát phun
gunite plaster, mortar guniting, mortar spraying, regrating, spaying -
Sự đếm gộp
scaling -
Sự đệm khít
tightening -
Sự đệm kín
gasket, packing, seal, sealing -
Cửa xả
discharge door, drainage gate, flushing gate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.