Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Laze

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

laser
băng quang laze
laser optic tape
bộ cảm biến laze
laser sensor
bộ cộng hưởng laze
laser resonator
bộ dao động laze
laser oscillator
bộ bức xạ laze
laser radiation detector
bộ khuếch đại laze
laser amplifier
bộ lưu trữ laze nhũ
emulsion laser storage
bộ nhớ chiếu laze
emulsion laser storage
bộ nhớ laze
laser memory
bộ nhớ laze
laser storage
bộ nhớ tác động bằng laze
emulsion laser storage
bộ nhớ toàn laze
laser-holography storage
bộ phát hiện tia laze
laser detector
bộ thăm độ sâu bằng tia laze trên không
Laser Airborne Depth Sounder (LADS)
Bộ điều chế hấp thụ điện (Laze)
Electro-absorption Modulator (Laser) (EML)
bộ đồng chỉnh laze
laser tracker
bức xạ laze
laser emission
bức xạ laze
laser radiation
bước sóng laze
laser wavelength
bút laze
laser pen
cấu hình laze bán dẫn
Semiconductor Laser Configuration (SLC)
chớp laze
laser burst
chùm laze CW
CW laser beam
chùm laze quét
scanning laser beam
chùm tia ánh sáng laze
laser output beam
chùm tia laze
laser beam
chùm tia laze
laser beam communication
Cộng hưởng từ laze
Laser Magnetic Resonance (LMR)
công suất laze ban đầu
raw laser power
công suất phát laze
raw laser power
công suất quét tia laze
laser scanning power
dải thông laze
laser bandwidth
dàn phản xạ laze ngược
Laser Retroreflector Array (LRA)
dụng cụ xác định tầng mây cao nhất dùng tia laze
laser ceilometer
dụng cụ đo laze
laser measuring instrument
ghi tia laze
laser beam recording
giao thoa kế laze
laser interferometer
hàn (bằng) laze
laser welding
hệ giám kiểm bằng laze
laser monitoring system
hệ kiểm tra bằng laze
laser monitoring system
hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
Precision Laser Tracking System (PLTS)
hốc cộng hưởng laze
laser cavity
khẩu độ laze
laser aperture
khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
lái tia laze
driver a laser
làm lạnh bằng laze
laser cooling
lắp ráp các sợi quang laze tự động
Automatic Laser Fibre Assembly (ALFA)
laze agon iôn hóa
ionized argon laser
laze ba mức
three-level laser
laze bán dẫn
semiconductor laser
laze bán dẫn
solid state laser
laze bị xung động
pulsed laser
laze biến điệu
modulated laser
laze bơm bằng nhiệt
thermally-pumped laser
laze bơm bằng điện
electrically-pumped laser
laze bơm quang
optically pumped laser
laze bơm quang (học)
optically pumped laser
laze bromua thủy ngân
mercury-bromide laser
laze bước sóng ngắn
short wavelength laser
laze cacbon monoxit
carbon monoxide laser
laze chất lỏng
inorganic liquid laser
laze chất rắn
semiconductor laser
laze chất rắn
solid state laser
laze chùm màu xanh lục
green beam laser
laze chùm điện tử
electron beam laser
laze chuyển mạch
switched laser
laze chuyển Q
Q-switch laser
laze hốc quang học lớn
Large Optical Cavity Laser
laze CO2
CO2 laser
laze CO2 phóng điện
electric-discharge CO2 laser
laze công suất cao
high-power laser
laze CW
CW laser
laze electron tự do
free-electron laser
laze gali asenua
GaAs laser
laze gali asenua
gallium arsenide laser
laze hạt nhân
nuclear laser
laze helinê-ông
helium-neon laser
laze hóa học
chemical laser
laze hóa màu
dye laser
laze hoạt nghiệm
range-gated laser oscilloscope
laze hơi kim loại
metal vapor laser
laze hơi kim loại
metal vapour laser
laze hồi tiếp phân tán
distributed feedback laser
laze hồng ngoại
infrared laser
laze hồng ngọc
ruby laser
laze iôn
ion laser
laze iot
iodine laser
laze khí
CW gas laser
laze khí
gas dynamic laser
laze khí
gas laser
laze khí cacbonic
carbon dioxide laser (CO2laser)
laze khí cacbonic
CO2 laser (carbondioxide laser)
laze khí CO2
carbon dioxide laser
laze khí CO2
CO2 laser (carbondioxide laser)
laze khí phân tử
molecular gas laser
laze khí phóng điện
gas-discharge laser
laze khí xung
pulsed gas laser
laze khí động
gas-dynamic laser
laze khóa kiểu
mode-locked laser
laze khóa phun
injection-locked laser
laze liên tục
continuous laser beam
laze lỏng
liquid laser
laze lỏng hữu
organic liquid laser
laze mạch chuyển Q
Q-switched laser
laze màu nhuộm
dye laser
laze màu xanh lam
blue-green laser
laze màu đỏ
red laser
laze năng lượng cao
high-energy laser
laze năng lượng thấp
low-energy laser
laze năng động khí
gas dynamic laser
laze nêon-heli
helium neon laser
laze ngọc đỏ
ruby laser
laze nhiều kiểu dao động
multimode laser
laze ổn định
stabilized laser
laze phân tử
molecular laser
laze phóng điện
electric discharge laser
laze phun
injection laser
laze quang phân ly
photodissociation laser
laze quét
read laser
laze quét
scanning laser
laze rọi sáng đích
target-illuminating laser
laze ruby
ruby laser
laze sóng liên tục
CW gas laser
laze sóng liên tục
CW laser
laze tham số
parametric laser
laze thủy ngân
mercury laser
laze thủy tinh
glass laser
laze tia X
X-laser
laze tia X
x-ray laser
laze tinh thể
crystal laser
laze tinh thể hồng ngọc
ruby crystal laser
laze xenon clorua
xenon chloride laser
laze xung
pulsed laser
laze xung khổng lồ
giant pulse laser
laze xung khổng lồ
Q-switch laser
laze xung khổng lồ
Q-switched laser
laze xung ngắn
short-pulsed laser
laze xung động
pulse laser
laze YAG (laze neođim)
YAG laser
laze đa kiểu
multimode laser
laze điện tử tự do
Free Electron Laser (FEL)
laze điện tử tự do
Free Electron Laser (FLE)
laze điều hưởng được
tunable laser
laze điot
diode laser
laze đo tầm vệ tinh
Satellite Laser -Ranging (SLR)
laze đọc
read laser
laze đọc
scanning laser
laze đơn tần
single frequency laser
laze đơn tần công suất thấp
low-power single-frequency laser
laze đóng phun
injection-locked laser
liên lạc bằng laze
laser communications
laze
laser code
máy dự báo động đất laze
laser earthquake alarm
máy ghi quang laze
laser optical recorder
máy in laze
laser printer
máy in-sao chụp laze
laser printer-copier
máy khoan dùng laze
laser drill
máy laze
laser tracker
máy phát hiện xâm nhập bằng laze
laser intrusion detector
máy phát tia laze
laser emitter
máy thu phát cảnh báo laze
laser warning receiver
máy viễn trắc tia laze
laser ranging system
máy điều khiển bằng laze
laser-controlled machine
máy định tầm laze
laser range-finder
máy đo gió laze
laser anemometer
máy đo địa chấn laze
laser seismometer
môi trường laze hoạt động
active laser medium
môi trường laze lỏng
liquid laser medium
mũi laze vạch dấu
laser scriber
năng lượng chùm laze
laser beam energy
năng lượng laze
laser energy
ngưỡng laze
laser threshold
phân cực do tia laze
laser induced polarization
phổ học laze
laser spectroscopy
phổ học laze cộng tuyến
collinear laser spectroscopy
phong tốc kế laze
laser anemometer
phương pháp đo bằng phép dội laze
laser echo ranging technique
phương tiện laze
laser medium
phương tiện laze
laser optic medium
phương tiện quang laze
laser medium
phương tiện quang laze
laser optic medium
quang học laze
Laser Optics (LO)
quang phổ học laze quốc tế
International Laser Spectroscopy (ILS)
sự cắt bằng chùm laze
laser beam cutting
sự cắt bằng chùm laze
laser cutting
sự cắt bằng laze
laser cutting
sự cắt bằng tia laze
laser cutting
sự chiếu sáng bằng laze
laser illumination
sự chuyển tiếp laze
laser transition
sự dẫn hướng bằng laze
laser guidance
sự dấu laze
laser tracking
sự ghi bằng chùm laze
laser beam recording
sự ghi quang laze
laser optic recording
sự gia công bằng laze
laser machining
sự hàn bằng chùm laze
laser beam welding
sự hàn bằng tia laze
laser welding
sự in laze
laser printing
sự kích thích laze
laser excitation
sự nung chảy bằng laze
laser melting
sự tạo tia laze
laser action
sự tinh chỉnh bằng laze
laser trimming
sự trao đổi xung laze hai chiều
two-way exchange of laser pulses
sự bằng laze
laser annealing
sự vạch dấu bằng laze
laser scribing
sự điều biến bằng chùm laze
laser beam modulation
sự đo giao thoa laze
laser interferometry
sự đồng chỉnh bằng laze
laser tracking
tác dụng laze
laser action
tần số laze
laser frequency
tạo hợp kim bằng laze
laser alloying
thẻ quang laze
laser optic card
thử nghiệm thông tin laze vệ tinh
Satellite laser communications experiment (SLEC)
thủy tinh laze
laser glass
tia laze
Laser Jet (LI)
tia laze năng lượng cao
high energy laser
tính phù hợp của chùm laze
coherency of a laser beam
truyền thông laze
laser communications
vạch tia laze
laser line
vệ tinh địa-động laze
Laser Geo -dynamics Satellite (LAGEOS)
khí laze
laser weapon
đầu in laze
laser print head
đầu laze
laser head
đầu đọc máy quay đĩa laze
laser pick-up head
đèn chớp laze
laser flash tube
đèn hai cực laze
diode laser
đi-ốt laze
laser diode
đi-ốt laze
laser diode (LD)
đi-ốt laze công suất thấp
low-power laser diode
đi-ốt laze dòng ngưỡng
threshold current laser diode
đi-ốt laze kiểu phun
Injection Laser Diode (ILD)
đi-ốt laze phun
injection laser diode
đi-ốt laze phun
injection laser diode (ILD)
đĩa laze
laser disc
đĩa laze
Laser Disc (LD)
đĩa laze
laser disk
đĩa laze
laser disk (LD)
đĩa laze
LD (laserdisk)
đĩa laze kỹ thuật số
laser digital disk (LDD)
đĩa laze kỹ thuật số
LDD (laserdigital disk)
đĩa quang laze
laser optic disc
đĩa quang laze
laser optic disk
đĩa quang laze
laser optical disk
đĩa quang laze xóa được
ELOD (erasablelaser optical disk)
đĩa quang laze xóa được
erasable laser optical disc
điện tử học lượng tử khoa học laze
Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
điều khiển tia laze
driver a laser
đo cao độ bằng laze
laser levelling
độ dài sóng laze
laser wavelength
đo giao thoa Laze
laser interferometry
đo xa laze
laser telemetry
đo độ cao bằng laze
laser levelling
đường laze
laser transit
đường laze nhìn thấy
visible laser lines

Xem thêm các từ khác

  • Laze agon iôn hóa

    ionized argon laser
  • Số tới hạn

    critical number, critical number
  • Số tồn kho

    stock number
  • Số trang

    folio, page number, page numbers, paging, số trang ẩn, blind folio, số trang logic, logical page number (lpn), số trang logic, lpn (logicalpage...
  • Số trang ẩn

    blind folio
  • Vòi tỏa

    divergent nozzle
  • Vôi tôi

    attain, calcarea, calcium hydroxide, caustic lime, dead lime, dolomitic lime, drowned lime, fat lime, hydrated lime, hydraulic lime, lime paste, limoid,...
  • Vôi tôi nhanh

    quicklime, quick-slacking lime, quick-slaking, rapid slaking lime
  • Vòi tra mỡ

    grease gun
  • Vòi trộn

    mixing tap, inspirator, mixer tup, water mixer
  • Có cốt

    necking, clad, cored, reinforced, reinforcing
  • Laze bán dẫn

    semiconductor laser, solid state laser, cấu hình laze bán dẫn, semiconductor laser configuration (slc)
  • Laze chất rắn

    solid state laser, semiconductor laser
  • Sở trên bờ

    land basis
  • Sở tri thức

    knowledge base, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system
  • Số trích mẫu trung bình

    average sample number, giải thích vn : trong thử nghiệm quản lý chất lượng , số trung bình các sản phẩm được trích mẫu trên...
  • Sỏi tròn

    round gravel
  • Sợi trục

    axial fiber, axial filament, axon, neurite
  • Vôi tự do

    hydrated lime, free lime
  • Vòi voi

    danh từ, proboscis, elephant's trunk, heliotrope, giải thích vn : Ống dài , giống như chiếc vòi voi , dùng để chuyển đi bùn , cát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top