- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Liên khóa điện không
electro-pneumatic interlocking -
Liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
all-electric interlocking with individual operation of points and signals -
Liên khóa điện thủy lực
electro-hydraulic interlocking -
Liên khóa điện tử
electronic interlocking, solid state interlocking -
Liên khóa ghi
switch interlocking -
Sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ)
pyrotechnical shock -
Sóng xung kích đoạn nhiệt
adiabatic shock wave -
Sót
Động từ, residual, febrile, fever, pyrexia, crate, to remain, to omit, to miss out -
Vụn sơn
paint chip -
Vụn than
culm, scrap -
Vụn than, than hạt
nutty slack -
Vuncanit
vulcanite -
Vunfenit
wulfenite -
Vùng ảnh hưởng
effective area, influence area, zone of influence, giải thích vn : vùng của quy trình trung gian liên quan trực tiếp tới quy [[trình.]]giải... -
Cọc tre
bamboo stake -
Cọc ván
enclosing sheeting, plank pile, plank sheet pile, sheath pile, sheet pile, sheet pile wall, sheetpilling, sheeting, sheeting pile, slotted pile, timber... -
Cọc ván, cọc cừ
sheet pile, sheeting pile, slotted pile -
Liên khóa hãm động lực
dynamic brake interlock -
Liên khóa rơ le
relay interlocking -
Liên lạc
Danh từ: conection; liaison; communication, communicate, communication, intercommunicate, notify, sĩ quan liên lạc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.