- Từ điển Việt - Anh
Liên lạc
|
Thông dụng
Danh từ
Conection; liaison; communication
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
communicate
communication
- bức xạ (trong liên lạc vô tuyến điện)
- radiation (inradio-communication)
- buồng thông tin liên lạc
- communication room
- cáp thông tin liên lạc
- communication cable
- dịch vụ liên lạc
- service communication
- dụng cụ liên lạc dữ liệu
- Data Communication Equipment (DCE)
- hệ liên lạc
- communication system
- hệ thống liên lạc di dộng toàn cầu
- global system for mobile communication
- hệ thống liên lạc digital
- digital communication system
- hệ thống liên lạc laser
- laser communication system
- hệ thống liên lạc nhất quán
- coherent communication system
- hệ thống liên lạc vô tuyến
- radio communication net
- kênh liên lạc
- communication channel
- Liên lạc Chương trình-đến-Chương trình Cao cấp
- Advanced Program-to-Program Communication (APPC)
- liên lạc phi kết nối
- connectionless communication
- liên lạc tiếng nói trên ôtô
- in-vehicle aural communication
- liên lạc trên biển
- maritime communication
- liên lạc vô tuyến tàu-bờ
- ship-to-shore communication
- liên lạc đẳng thời
- isochronous communication
- mạng liên lạc
- communication network
- mắt xích liên lạc
- communication link
- sự liên lạc an toàn
- safety communication
- sự liên lạc bảo mật
- safety communication
- sự liên lạc hai chiều
- two-way communication
- sự liên lạc không/đất
- air/ground communication
- sự liên lạc riêng tư thường
- ordinary private communication
- sự liên lạc song phương
- two-way communication
- sự liên lạc truyền thông
- communication link
- sự liên lạc điện ảnh
- phototelegraph communication
- sự liên lạc điện báo
- phototelegraph communication
- sự liên lạc đường dài
- long-distance communication
- tín hiệu kết thúc liên lạc
- end of communication signal
- trạm liên lạc điều độ
- dispatching communication station
- vệ tinh liên lạc
- communication catellite
- vệ tinh liên lạc
- communication satelitte
- vệ tinh thông tin liên lạc
- communication satellite (comsat)
- vùng liên lạc
- communication zone
- vùng liên lạc hệ thống
- system communication region
- đường dây liên lạc
- wire communication line
- đường dây liên lạc trên không
- wire communication serial line
- đường liên lạc
- communication channel
- đường liên lạc
- communication-transmission path
intercommunicate
notify
Xem thêm các từ khác
-
Liên lạc giữa tàu với đất liền
ship-to-shore, giải thích vn : hoạt động giữa tàu ngoài khơi và đất liền , giữa radio hay các phương tiện liên [[lạc.]]giải... -
Liên lạc nội bộ
intercom -
Liên lạc quang
optical communications -
Liên lạc rađa
radar contact, giải thích vn : sự tiếp nhận hay nhận dạng một phản xạ trên một màn [[rađa.]]giải thích en : the perception and... -
Liên lạc trên biển
maritime communication -
Liên lạc từ xa
telecommunicate, telecommunication, telecommuting, working at home, giải thích vn : thực hiện công tác các bạn tại nhà trong sự liên... -
Sọt chai
crate -
Sọt đựng đất
gabion, giải thích vn : vật chứa hình trụ , có khung dây cuốn , rỗng , có thể không có đáy , được dùng để đựng đất... -
Vùng áp suất thấp
depression depreciation, low-pressure area, low-pressure receiver -
Vùng áp thấp
depression, low-pressure area -
Vùng bản vẽ
drawing area, drawing panel -
Cọc xiết dây
wire breakage lock, wire clamp -
Cói
Danh từ: sedge, muffle, siren, cane, rush, hooter, counterface, matrix, rake, chiếu cói, a sedge mat -
Liên lạc vô tuyến
radio contact, radio link -
Liên lạc với
be in touch -
Liên mạng
cross connection, cross-network, interconnect, interconnection, internet, internetwork, internetworking, sự kết hợp liên mạng, cross-network session,... -
Liên minh
coalition, coalitional, liên minh ( điện thoai ) đường dài cạnh tranh, competitive long distance coalition (cldc), liên minh các hệ thống... -
Vùng bẫy (dầu)
trap -
Vùng bay hơi
evaporating section, evaporation region, evaporation zone, evaporator area -
Còi báo hiệu
bulb horn, call whistle, warning horn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.