- Từ điển Việt - Anh
Loại bộ đốt trộn nhiên liệu trước
Xem thêm các từ khác
-
Sự cấp liệu kiểu hút
suction feeding -
Sự cấp liệu ngang
lateral feed -
Sự cấp lớp ép phủ
blanket feed -
Sự cấp nguồn điện dự phòng
backup power supply -
Sự cấp nhãn
label dispense -
Sự cập nhật
update, updating, sự cập nhật chậm, deferred update, sự cập nhật bản ghi, record updating, sự cập nhật tập tin, file updating,... -
Ước lượng
Động từ, costing, estimate, estimation, estimator, evaluate, evaluation, rate, size, valuation, computation, estimate, estimation, estimator, evaluation,... -
Ước lượng bằng mắt
eye estimation, eyeball, giải thích vn : Ước lượng , định lượng trên cơ sở xem xét bằng [[mắt.]]giải thích en : to make an estimate... -
Loại bỏ được (liên kết)
removable -
Loại bỏ hơi ẩm
boiling-out -
Loại bỏ khí
degasify, free from gas, outgas -
Loại bỏ khuyết tật
defect annealing, error correction -
Loại bỏ lớp băng
frost removal, snow removal -
Loại bỏ muối
desalinate, desalinize, desalt -
Loại bỏ nước thải
sewage disposal -
Sự cấp nước
feed, water delivery, water supply, watering, water-supply, water supply, sự cấp nước chữa cháy, fire-protection water supply, sự cấp nước... -
Sự cấp nước riêng
individual water supply -
Ước số
aliquot, aliquote, divisor, submultiple -
Loại bỏ tiếng dội
echo cancellation, echo suppression -
Lõi thoát nước
drainage coil, drain body
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.