- Từ điển Việt - Anh
Luân phiên
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alternate
- bit luân phiên
- alt bit (alternatebit)
- bit luân phiên
- alternate bit
- các hãng truy nhập luân phiên
- Alternate Access Vendors (AAV)
- canh tác luân phiên
- alternate farming
- chế độ đồ họa luân phiên
- alternate graphic mode
- chỉ định người nhận luân phiên
- alternate recipient assignment
- cho phép người nhận luân phiên
- alternate recipient allowed
- chọn đường luân phiên
- Alternate Route Selection (ARS)
- chọn đường luân phiên
- alternate routing
- dãy so luân phiên
- alternate collating sequence
- dich vụ cuộc gọi luân phiên
- Alternate Call Service (ACS)
- Hai cực Luân phiên
- Alternate BiPolar (ABP)
- kênh luân phiên
- alternate channel
- mã hóa luân phiên
- alternate coding
- mã đảo dấu luân phiên
- alternate mark inversion code
- máy in luân phiên
- AP (alternateprinter)
- nạp luân phiên
- alternate load
- người nhận luân phiên
- alternate recipient
- rãnh ghi luân phiên
- alternate track
- rãnh luân phiên
- alternate track
- sự quét dòng luân phiên
- alternate link scanning
- thao tác luân phiên
- alternate operation
- tuyến luân phiên
- alternate route
- vùng luân phiên
- alternate area
- đảo dấu luân phiên
- Alternate Mark Inversion (AMI)
- đảo giãn cách luân phiên
- Alternate Space Inversion (ASI)
- định thức luân phiên
- alternate determinant
- định tuyến luân phiên
- alternate routing
- định tuyến luân phiên tự động
- Automatic Alternate Routing (AAR)
- định tuyến trung kế luân phiên
- Alternate Trunk Routing (ATR)
- đường dẫn luân phiên
- alternate path
- đường truyền luân phiên
- alternate routing
alternate, detour routing
alternating
- hệ điều hành luân phiên
- alternating operating system
- hoạt động luân phiên
- alternating operation
- luân phiên thế hệ
- alternating of generatlons
- mảng luân phiên
- alternating array
- nhóm luân phiên
- alternating group
- phương pháp luân phiên
- alternating method
- thao tác luân phiên
- alternating operation
- thoại và dữ liệu luân phiên
- Alternating Voice and Data (AVD)
- thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
- Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
- đại số luân phiên
- alternating algebra
switchover
Xem thêm các từ khác
-
Rác rưởi
litter, garbage, refuse., dregs., garbage, rhyparia, rubbish, soil, sweep, trashrack, dregs, rác rưởi của xã hội, the dregs of society. -
Rác thải
sewage, hệ thống rác thải, sewage system, khu xử lý rác thải, sewage disposal plant, rác thải thô, raw sewage, giải thích vn : các... -
Rác thải công nghiệp
industrial waste -
Rác thải du lịch
waste tourism -
Rác thải thành thị
municipal waste, urban solid waste, urban waste -
Rác thải thô
raw sewage, giải thích vn : rác thải chưa được xử lý hay những vật bỏ [[đi.]]giải thích en : untreated effluance or waste matter. -
Rác thải văn phòng
office waste -
Rác thô
crude refuse, raw paper, untreated refuse -
Rác trên đường
litter -
Rác trời mưa
storm sewage, giải thích vn : các vật chất chảy trong các cống kết hợp hay các cống nước mưa do trời [[mưa.]]giải thích en... -
Rác trong nhà
domestic garbage, household garbage, household refuse, household rubbish, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant -
Rác trong nhà ở
household refuse, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant -
Rác vào rác ra
garbage in, garbage out (gigo) -
Rác vương vãi
litter -
Rác xây dựng
debris, refuse -
Rách
Tính từ: torn, tear, incise, kerf, kirve, nick, rut, serrate, crimp, giấy rách, a torn piece of paper, băng rách,... -
Cụm hợp thành
compositional center -
Cụm lại
implode -
Luận thuyết
(từ cũ; nghĩa cũ) theory., dissertation, treatise., treatise -
Luận văn
danh từ., dissertation, thesis, essay; composition.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.