Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luống

Mục lục

Thông dụng

Bed.
đánh mấy luống khoai lang
To make some beds for sweet potato.
Trồng mấy luống rau
To grow a few beds of vegetables.
Cut.
luống cày
A cut made by a plough, a furrow.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

furrow
sự thoát nước theo luống
furrow drainage
sự tưới theo luống
irrigation furrow
tưới theo luống (cày)
furrow irrigation
groove
channel
chiều sâu luồng giao thủy
depth of navigable channel
dung lượng kênh
channel capacity
kênh lưu lượng
Traffic Channel (TCH)
kênh lưu lượng tương tự
Analogue Traffic Channel (ATC)
luồng kênh
channel flow
lưu lượng dòng kênh
channel capacity
lưu lượng dòng sông
channel capacity
lưu lượng kênh truyền
channel flow
số lượng các kênh không được phân phối tại nút
Number of unallocated channel at node (NC)
sự cải tạo luồng lạch
channel improvement
thời lượng kênh
channel time-slot
tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
vào luồng
enter a channel
đường kênh lượng điện thoại
telephone traffic channel
đường kênh đo năng lượng
energy channel
control flow
current
dòng âm lượng
volume current
luồng ánh sáng
beam current
luồng ánh sáng
lighting current
luồng chiều
tidal current
luồng hải lưu
sea current
luồng không khí
air current
luồng không khí từ dưới lên
upward current of air
luồng không khí từ trên xuống
downward current (ofair)
luồng nước biển
sea current
luồng vận tải
current of traffic
luồng đối lưu
convection current
lưu lượng dòng
current flow
lưu lượng kế dòng xoáy
eddy current flowmeter
máy biến áp đo lường
current transformer
năng lượng dòng
energy of current
phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
measurement of the harmonics of the no-load current
đồ viên luồng
current tracer
current curing
current curly
draught
bộ phân luồng gió
draught diverter
cửa chặn luồng gió
draught stop (drafstop)
luồng gió
air draught
luồng gió tự nhiên
natural draught
flow
bài toán luồng mạng
network flow problem
biểu đồ luồng dữ liệu
data flow chart
bộ chỉ báo lưu lượng
flow indicator
bộ chỉ thị lưu lượng dầu
oil flow indicator
bộ ghi lưu lượng
flow recorder
bộ giám sát lưu lượng
flow monitor
bộ tản nhiệt luồng ngang
cross-flow radiator
bộ điều chỉnh lưu lượng
flow control valve
bộ điều chỉnh lưu lượng
flow controller
bộ điều chỉnh lưu lượng
flow regulator
bộ điều chỉnh lưu lượng
rate-of-flow controller
bộ điều khiển lưu lượng
flow rate controller
bơm lưu lượng không đổi
constant flow pump
buồng tạo luồng xoắn ốc
spiral flow tank
cảm biến lưu lượng khí
air flow meter
cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định
automatic semi constant flow offtake regulator
dòng chảy khối lượng
mass flow
dòng chảy khối lượng
weight flow
dòng khí giầu (hàm lượng cao)
rich gas flow
dòng khí hàm lượng cao
rich gas flow
dòng khối lượng
mass flow
dòng luông
data flow
dòng năng lượng
energy flow
dụng cụ tính lưu lượng
flow-counting device
dụng cụ tính lưu lượng
volumetric flow meter
dụng cụ đo lưu lượng
flow meter
dụng cụ đo lưu lượng nước
water flow meter
dung lượng dòng
flow capacity
dung lượng tính toán của đường ống
assumed rate of flow in pipeline
giản đồ luồng
flow diagram
giản đồ luồng dữ liệu
data flow diagram (DFD)
giản đồ luồng giao thông
traffic flow diagram
giản đồ luồng số liệu
Data Flow Diagram (DFD)
giản đồ vận tốc-lưu lượng
speed flow diagram
giản đồ vận tốc-lưu lượng
speed flow relationship
hệ số lưu lượng
flow coefficient
hệ thống luồng dữ liệu
data flow system
hướng luồng
flow direction
hướng luồng chảy
flow direction
hướng luồng phoi
direction of chip flow
khối lượng nước chảy
flow mass
kỹ thuật luồng dữ liệu
data flow technique
chậu luồng dẫn
through-flow tant furnace
luồng (dữ liệu) chuẩn
normal flow
luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật
PU-PU flow
luồng (thuốc) sát trùng
bactericidal flow
luồng (vận chuyển) ngắn hạn
short-term flow line
luồng chất lưu
fluid flow
luồng chảy
flow line
luồng chảy dọc trục
axial flow
luồng chảy hướng trục
axial flow
luồng chảy rối
turbulent flow
luồng chảy tầng
laminar flow
luồng chảy tuần hoàn
circulation flow
luồng chéo
cross flow
luồng chiều
tidal flow
luồng công suất
power flow
luồng công suất hiệu dụng
net power flow
luồng công suất thực
net power flow
luồng công suất tối ưu
optimal power flow
luồng công việc
work flow
luồng cuộn xoáy
turbulent flow
luồng dị bộ
asynchronous flow
lượng dòng chảy
flow volume
luồng dữ liệu
data flow
luồng dữ liệu chuẩn
normal flow
luồng dữ liệu không đối xứng
asymmetric data flow
luồng dữ liệu mức 1
level 1 data flow
lượng dữ liệu mức 2
level 2 data flow
luồng dữ liệu mức 2+
level 2+ data flow
luồng dữ liệu mức 3
level 3 data flow
luồng electron
electron flow
luồng giao thông
traffic flow
luồng gió
air flow
luồng gió hút
intake air flow
luồng gió lạnh
refrigerating air flow
luồng gió xoáy
vortex flow
luồng hai chiều
bidirectional flow
luồng hai hướng
bidirection flow
luồng hai hướng
bidirectional flow
luồng hàng hóa
flow of goods
luồng hướng tâm
radial flow
luồng kênh
channel flow
luồng khách
passenger flow
luồng khí
air flow
luồng khí
gas flow
luồng khí lạnh
cooling air flow
luồng không ổn định
unsteady flow
luồng mạch động
pulsating flow
lượng mưa
storage flow
luồng ngang
cross flow
luồng ngược
cross flow
luồng ngược
reverse flow
luồng ngược hướng
reverse direction flow
luồng nhiệt
heat flow
lượng nước thải bên
lateral flow of waste water
lượng nước thải sườn
lateral flow of waste water
lượng nước thải đơn vị
sewage rate of flow
luồng phẳng
plane flow
luồng phoi
flow of chips
luồng quạt hút gió
intake air flow
luồng tài liệu
document flow
luồng tầng
laminar flow
luồng tạo xung
pulsating flow
luồng theo hướng chuẩn
normal direction flow
luồng thông tin
information flow
luồng thông tin
traffic flow
luồng tỏa tia
radial flow
luồng tổng cộng
gross flow
luồng ứng suất cắt
shear stress flow
luồng vận tải
traffic flow
luồng vật liệu
material flow
luồng vòng
circuit flow
luồng vòng
curvilinear flow
luồng xe chạy
traffic flow
luồng điều khiển
control flow
luồng điều khiển
flow of control
lưu lượng
flow rate
lưu lượng
mass flow
lưu lượng
rate of flow
lưu lượng (dòng chảy)
flow rate
lưu lượng ban đầu
initial flow
lưu lượng nhất
minimum flow
lưu lượng bình quân năm
average annual flow
lưu lượng bơm
flow rate
lưu lượng cách đoạn
intermittent flow
lưu lượng cảm ứng (giếng)
inducing flow
lưu lượng cao nhất
peak flow
lưu lượng cao điểm
peak traffic flow
lưu lượng chất
mass flow rate
lưu lượng chất lỏng
flow rate
lưu lượng chất lỏng
fluid flow
lưu lượng chảy
utilizable flow
lưu lượng bản
base flow
lưu lượng bản đơn vị
base unit flow
lưu lượng ích
productive flow
lưu lượng ích
useful flow
lưu lượng của dòng chảy
flow rate
lưu lượng của sông
river flow
lưu lượng cực đại
maximum flow
lưu lượng dầu
oil flow rate
lưu lượng dịch thể
fluid flow
lưu lượng dòng
current flow
lưu lượng dòng bình thường
normal stream flow
lưu lượng dòng chảy
flow discharge
lưu lượng dòng chảy
mass flow
lưu lượng dòng chảy
rate of flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant flow rate
lưu lượng dòng lấp
closure flow
lưu lượng dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng dòng ngầm
rate of ground water flow
lưu lượng dòng nhiên liệu
mass fuel rate of flow
lưu lượng dòng sông
stream flow
lưu lượng dự báo
warning flow
lưu lượng giao thông
traffic flow
lưu lượng giờ
hourly flow
lưu lượng hàng năm
annual flow
lưu lượng hàng ngày
daily flow
lưu lượng hàng ngày trung bình
mean daily flow
lưu luợng kế
flow meter
lưu lượng kế
flow gage
lưu lượng kế
flow gauge
lưu lượng kế
flow governor
lưu lượng kế
flow indicator
lưu lượng kế
flow instrument
lưu lượng kế
flowmeter flow
lưu lượng kế
flow-rate meter
lưu lượng kế
liquid flow indicator
lưu lượng kế
rate-of-flow meter
lưu lượng kế (chất lỏng)
liquid flow indicator
lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
Bernoulli-type flow meter
lưu lượng kế cảm ứng
inductive flow-meter
lưu lượng kế chênh áp
pressure-drop flow
lưu lượng kế diện tích
area-flow meter
lưu lượng kế dòng chảy liên tục
continuous flow density analyser
lưu lượng kế dòng khí
air flow meter
lưu lượng kế dùng đèn
sight flow indicator
lưu lượng kế hồi chuyển
gyoscopic flow meter
lưu lượng kế khối lượng
mass flow
lưu lượng kế kiểu con quay
variable-area flow meter
lưu lượng kế kiểu phao
float-operated flow
lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
baffle disc flow meter
lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
baffle disk flow meter
lưu lượng kế lỗ cữ
orifice flow meter
lưu lượng kế nhiệt
heat flow meter
lưu lượng kế nhiệt
thermal flow
lưu lượng kế siêu âm
ultrasonic flow
lưu lượng kế thể tích
volumetric flow meter
lưu lượng kế thể tích choán chỗ
volumetric displacement flow meter
lưu lượng kế thủy văn
hydrological flow gauge
lưu lượng kế tuabin
turbine flow meter
lưu lượng kế điện từ
electromagnetic flow
lưu lượng kênh truyền
channel flow
lưu lượng kết bọt
bubble flow meter
lưu lượng khí
flow of gas
lưu lượng khối
mass flow
lưu lượng khối
volume flow rate
lưu lượng không khí
air flow rate
lưu lượng không khí thải ra
extracted-air flow rate
lưu lượng không khí theo thể tích
air volume flow rate
lưu lượng không ổn định
unsteady state flow
lưu lượng không đổi
fixed rate flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng
flow recorder
lưu lượng làm việc
productive flow
lưu lượng lấp dòng
closing flow
lưu lượng
flood flow
lưu lượng
high water flow
lưu lượng lớn nhất
maximum flood flow
lưu lượng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng mùa khô
dry weather flow
lưu lượng mùa khô
low water flow
lưu lượng mùa
high-water flow
lưu lượng mưa rào
rainwater flow
lưu lượng năm
annual flow
lưu lượng ngắt quãng
interrupted traffic flow
lưu lượng ngày
daily flow
lưu lượng nóng chảy
melt flow rate
lưu lượng nước
water-flow rate
lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
water flow (maximum/minimum)
lưu lượng nước cựcđại
peak water flow
lưu lượng nước
flood flow
lưu lượng nước
high-water flow
lưu lượng nước mùa khô
dry weather flow
lưu lượng nước muối
salt water flow
lưu lượng nước thải
sewage flow rate
lưu lượng ổn định
fixed rate flow
lưu lượng phát công suất đỉnh
peak output flow
lưu lượng phát điện
generating flow
lưu lượng phát điện
power flow
lưu lượng quan trắc địa
observed flow
lưu lượng riêng
specific flow output
lưu lượng sinh lợi
productive flow
lưu lượng sông
river flow
lưu lượng sông
stream flow
lưu lượng sông mùa khô
dry weather flow
lưu lượng sử dụng
utilizable flow
lưu lượng thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo chu kỳ
intermittent flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow rate
lưu lượng theo khối lượng
mass rate of flow
lưu lượng theo thể tích
volume flow
lưu lượng theo thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo thể tích
volumetric flow
lưu lượng thiết kế
design flow
lưu lượng thực
net flow
lưu lượng tới hạn
critical flow
lưu lượng trong lòng dẫn hở
free flow discharge
lưu lượng trung bình
average flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
average stream flow
lưu lượng vận chuyển
traffic flow
lưu lượng vận tải
transport flow
lưu lượng xả
compensation flow
lưu lượng điều chỉnh
regulated flow
lưu lượng đỉnh
peak flow
lưu lượng đơn vị
specific flow output
lưu lượng đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
mạch ảo điều khiển luồng
Flow Controlled Virtual Circuit (FCVC)
máy bao gói theo lượng
flow wrapping machine
máy quạt kiểu luồng chéo
cross-flow fan
máy tính lưu lượng thể tích
volumetric flow calculator
máy đếm lưu lượng chất lỏng
liquid flow counter
máy đo ghi lưu lượng
recording flow meter
máy đo lưu lượng
flow meter
máy đo lưu lượng
mass flow meter
máy đo lưu lượng kiểu bọt
bubble flow meter
máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
baffle disc flow meter
máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
baffle disk flow meter
mực nước khi lưu lượng bằng không
stage of zero flow
năng lượng dòng
flow energy
năng lượng dòng chảy
flow power
nhiệt lượng kế
heat flow meter
nhiệt lượng kế
heat-flow meter
Nhiệt lượng kế Callendar Barnes
Callendar-Barnes' continuous-flow calorimeter
phân luồng
flow distribution
phân tích luồng
flow analysis
phân tích luồng dữ liệu
data flow analysis
phần tử chỉ thị luồng thăm
Expedited Flow Indicator (EFI)
quạt luồng ngang
cross-flow fan
rơle ngắt luồng không khí
air flow switch
số liệu ghi lưu lượng sông
stream flow record
đồ dòng năng lượng
energy flow chart
đồ luồng dữ liệu
data flow diagram
sự kiểm soát luồng
flow control
sự kiểm soát lưu lượng
flow control
sự lọc kiểu luồng chéo
cross-flow filtration
sự phân tích luồng
flow analysis
sự thay đổ lưu lượng
variation in flow
sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
DFSYN response (dataflow synchronous response)
sự đếm lưu lượng
flow counting
sự điều chỉnh lưu lượng
flow control
sự điều khiển lưu lượng
flow control
sự đo lưu lượng
flow measurement
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
flow measurement
tần suất lưu lượng
flow frequency
thể tích lượng dòng chảy
volume of stream flow
thiết bị chuyển mạch lưu lượng
flow switch
thiết bị ngắt luồng không khí
air flow switch
thiết bị đo lưu lượng
flow recorder
thông lượng
flow field
tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
tính an toàn luồng thông tin
traffic flow security
tính biến đổi lưu lượng
variability of stream flow
tốc độ chảy lưu lượng
rate of flow
tốc độ luồng gió
flow rate
tốc độ luồng gió
rate of air flow
tốc độ luồng gió làm lạnh
rate of coolant air flow
tốc độ luồng gió lạnh cần thiết
rate of coolant air flow
tổng lượng dòng chảy
total flow
tổng lưu lượng theo thể tích
total volumetric flow
van phân phối lưu lượng
flow dividing valve
van phân phối lưu lượng kiểu áp suất
pressure compensating type flow dividing valve
van điều chỉnh lưu lượng
flow control valve
van điều chỉnh lưu lượng
flow controller
van điều chỉnh lưu lượng
flow valve
van điểu khiển lưu lượng
flow control valve
vòi phun đo lưu lượng
flow nozzle
điểm ứng với lưu lượng bằng 0
point of zero flow
điều chỉnh lưu lượng tự động
automatic flow control
điều khiển dòng (luồng)
flow control
điều khiển luồng
flow control
điều khiển luồng (môđem)
Flow Control (modem) (FC)
điều khiển luồng dữ liệu
data flow control
điều khiển luồng dữ liệu
data flow control (DNC)
điều khiển luồng dữ liệu
DFC (dataflow control)
điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
Signalling Traffic Flow Control (STFC)
điều khiển luồng số liệu
Data Flow Control (DFC)
điều khiển luồng tự động
automatic flow control
điều tra lưu lượng vận tải
transport flow survey
đo lưu lượng bằng siêu âm
ultrasonic flow measurement
đo lưu lượng tải thời gian thực
Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
đồ thị luồng dữ liệu
Data Flow Graph (DFG)
đồng hồ lưu lượng
flow recorder
đường cong lưu lượng
flow rate curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
integrated flow curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow duration curve
đường tần suất lưu lượng
graph of flow
flowline
flume
luồng xả (qua tuyến công trình)
timber flume
máng kiểm định (lưu lượng)
control flume
máng đo lưu lượng
meter flume
flux
dòng năng lượng
energy flux
dòng năng lượng
flux of energy
dòng năng lượng âm thanh
sound energy flux
dòng thông lượng
flux line
dòng thông lượng
line of flux
làm chệch hướng thông lượng
flux-diversion relay
luồng (thuốc) sát trùng
bactericidal flux
luồng ánh sáng
luminous flux
luồng biến dạng trượt
shear flux
lượng bức xạ
radiant flux
lượng bức xạ
radiant flux density
luồng chậm mạch
short-circuit flux
luồng chảy vào
inward flux
luồng chiếu sáng vệ tinh
flux illuminating the satellite
luồng công suất giao thoa
interfering power flux
luồng hạt
corpuscular flux
luồng không màu
colorless flux
luồng không màu
colourless flux
luồng nhiệt
heat flux
luồng nơtron
neutron flux
luồng ra
outward flux
luồng
leakage flux
luồng tới
incoming flux
luồng trễ
delayed flux
lượng từ thông
magnetic flux
lượng tử thông lượng
flux quantum
luồng ứng suất cắt
shear tress flux
lưu lượng phù sa (trong đơn vị mặt cắt ướt)
sediment flux
mật độ dòng năng lượng
energy flux density
mật độ dòng năng lượng
power flux density
mật độ năng lượng bức xạ
radiant flux density
mật độ thông lượng
flux density
mật độ thông lượng bức xạ
radiant flux density
mật độ thông lượng bức xạ
radiation flux density
mật độ thông lượng công suất thu
Received Power Flux Density (RPFD)
mật độ thông lượng
remanent flux density
mật độ thông lượng
residual flux density
mật độ thông lượng điện
electric flux density
máy luồng ngang
transverse flux machine
máy thông lượng ngang
transverse flux machine
sự chuyển tiếp thông lượng
flux transition
sự quá thông lượng
over-flux
sự đảo thông lượng
flux reversal
thông lượng ánh sáng
light flux
thông lượng ánh sáng
luminous flux
thông lượng bức xạ
flux of radiation
thông lượng bức xạ
radiation flux
thông lượng cảm ứng
induction flux
thông lượng cảm ứng điện
electrostatic flux
thông lượng cân bằng
equilibrium flux
thông lượng chất
mass flux
thông lượng dịch chuyển
displacement flux
thông lượng entropy
entropic flux
thông lượng gama
gamma-flux
thông lượng hạt
corpuscular flux
thông lượng hạt
particle flux
thông lượng kế đĩa
disc flux meter
thông lượng luồng giao thoa
interference flux
thông lượng năng lượng
energy flux
thông lượng nhiệt
heat flux
thông lượng nhiệt
thermal flux
thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
surface heat flux
thông lượng nhiệt dòng xoáy
eddy heat flux
thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt
critical cucleate boiling heat flux
thông lượng nhiệt đỉnh
maximum flux heat
thông lượng nhiệt đỉnh
peak heat flux
thông luợng notron
neutron flux
thông lượng nơtron hướng tâm
radial neutron flux
thông lượng nơtron
leakage flux
thông lượng qua một dây dẫn
flux cut by a conductor
thông lượng qua một phần tử mạch
flux cut by a circuit element
thông lượng ra
outward flux
thông lượng
flux leakage
thông lượng
leakage flux
thông lượng sáng
luminous flux
thông lượng tĩnh điện
electrostatic flux
thông lượng tới
incoming flux
thông lượng triệt tiêu
vanishing flux
thông lượng từ
magnetic lines of flux
thông lượng vào
entering flux
thông lượng vào
inward flux
thông lượng vectơ
vector flux
thông lượng vector
flux of vector
thông lượng đảo lưu
communicating flux
thông lượng điện dịch
displacement flux
thông lượng điện qua mạch
flux through a circuit
thông lượng đông cứng
frozen flux
từ kế cửa thông lượng
flux-gate magnetometer
định luật Gauss về thông lượng
gaussmeter Gauss's law of flux
độ rọi năng lượng
radiant flux density
đơn vị thông lượng
flux unit
động tuyến tính thông lượng ngang
transverse flux linear motor
đường thông lượng
flux line
đường thông lượng
line of flux
đường thông lượng điện
electric flux line
furrow
sự thoát nước theo luống
furrow drainage
sự tưới theo luống
irrigation furrow
tưới theo luống (cày)
furrow irrigation
jet
pass
luồng
fish pass
luồng chuyển
pass party
luồng dẫn
fish pass
nồi hơi hai luồng
double-pass boiler
đương lượng thông thấp
low-pass equivalent
rush
luồng không khí
rush of air
spirt
stall
stream
bộ biên tập định hướng luồng
Stream - Oriented Editor
chuẩn đồng hồ luồng bản
Elementary Stream Clock Reference (ESCR)
dòng (luồng) âm thanh
audio stream
dung lượng dòng số liệu
Data Stream Capability (DSC)
khuôn luồng dữ liệu
data stream format
Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
lưới trạm đo lưu lượng
stream gauging network
luồng bit
bit stream
luồng chất thải
waste stream
luồng chuyển mạch gói
Packet Switch Stream (PSS)
luồng bản được gói hóa
Packetised Elementary Stream (PES)
luồng công việc
job stream
luồng dữ liệu
data stream
luồng dữ liệu máy in nhân
Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
luồng dữ liệu tổng quát hóa
Generalized Data Stream (GDS)
luồng giao thông
traffic stream
luồng gió lạnh
refrigerating air stream
luồng gió nóng
hot-air stream
luồng hơi môi chất lạnh
gaseous refrigerant stream
luồng ion
ion stream
luồng khí
gas stream
luồng khí quyển hẹp
jet stream
luồng không khí cấp
supply air stream
luồng không khí hồi lưu
return air stream
luồng không khí lạnh
refrigerated air stream
luồng không khí nóng
hot-air stream
luồng không khí thải
exhaust air stream
luồng lấy mẫu
sample stream
luồng lệnh
instruction stream
luồng nhập
input stream
luồng rác thải
waste stream
luồng roto (trực thăng)
rotor stream
luồng số liệu
data stream
luồng thông tin
information stream
luồng toa xe hàng
stream of wagons
luồng triều
tidal stream
luồng văn bản
text stream
luồng vận tải hành khách
stream of passenger traffic
luồng vào
input stream
luồng vào
job stream
luồng vào
run stream
luồng xung số
digital pulse stream
Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
luồng điện tử
electron stream
lưu lượng dòng bình thường
normal stream flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream discharge
lưu lượng dòng sông
stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng sông
discharge of main stream
lưu lượng sông
stream flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
average stream flow
lưu lượng vật liệu trong sông
stream borne material discharge
mật luồng
stream cipher
phân tích luồng duy
thought-stream analysis
số liệu ghi lưu lượng sông
stream flow record
sự rời luồng giao thông
leaving a traffic stream
sự truyền dữ liệu theo luồng
stream data transmission
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow gauging
tập tin định hướng luồng
stream-oriented file
thể tích lượng dòng chảy
volume of stream flow
thiết bị tạo xoáy luồng không khí
turbulence guide of air stream
tính biến đổi lưu lượng
variability of stream flow
tốc độ luồng tự do
free-stream velocity
tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
optimization of empty wagon stream
trong luồng tự do
in free stream
vận tốc luồng
stream velocity
vận tốc luồng tự do
free-stream velocity
điện áp luồng hồ quang
arc-stream voltage
định hướng luồng bit liên tục
Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
thread
threading
tributary
lưu lượng sông nhánh
discharge of tributary
salary
lương bắt đầu
entrance salary
lương bổng hàng năm
salary per annum
lương bổng phát, trả
accrued salary
lương bổng phụ trội
salary supplements
lương bổng tiền (bồi hoàn trợ cấp)
salary and related allowances
lương bản bảo hiểm
net base salary
lương công nhật
daily salary
lương chi phí
salary and expense
mức lương bổng
salary range
mức lương bổng
salary scale
mức lương bổng bản
basic salary scales (ofstaff)
mức lương khởi đầu
commencing rate of salary
sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
salary increment
tầm lương bổng
salary range
thăm lương bổng
salary survey
thẩm vấn lương bổng
salary survey
tiền lương trung bình
average salary
tiền trả trước (cho) lương bổng
salary advance
điều tra lương bổng
salary survey
wage
chi phí tiền lương
wage expenses
giá tiền lương
wage rate
hệ thống lương công nhật thưởng
time incentive wage system
lương (theo) sản phẩm
piece-wage
lương bảo đảm
guaranteed wage
lương bản
basic wage
lương công bằng
fair wage
lương công nhật
daily wage
lương công nhật
day wage
lương công nhật thưởng
time plus bonus wage system
lương khoán theo sản phẩm
piece wage
lương sản phẩm
efficiency wage
lương theo giờ
hourly wage
lương theo năng suất
productivity wage
lương theo sản phẩm
efficiency wage
lương tính theo thời gian
lime wage
lượng tối thiểu
minimum wage
lượng trung bình
average wage
mức lương bổng
wage rate
phụ cấp lương
increment of wage
quỹ tiền lương
wage fund
quỹ tiền lương
wage funds
sự chênh lệch lương bổng
wage drift
sự giảm lương
wage cutting
tiền lương
wage expense
đòi tăng lương
wage-claim
bi
double
ăng ten lưỡng cực kép
double-doublet antenna
âu thuyền hai luồng
double-lane lock
giấy trọng lượng kép
double-weight paper
lưỡng chiết
double refracting
lưỡng dụng
double purpose
nồi hơi hai luồng
double-pass boiler
phương pháp hai luồng phun
double injection method
đèn lưỡng cực đôi
double diode
đường sắt hai luồng
double-track rail
dual
lưỡng khiển
dual control
máy chữ lưỡng năng
dual media type-writer
amount
khối lượng trộn
amount of mixing
khối lượng vận tải
amount of traffic
khối lượng điều tra
amount of information
lượng chất
amount of substance
lượng chưa tới hạn
off-critical amount
lượng không khí
amount of air
lượng nước mưa
amount of rainfall
lượng phản ứng dây truyền
chain-reacting amount
lượng thông tin
amount of information
lượng tối thiểu
minimum amount
lượng tro
ash es amount
lượng vết
trace amount
lượng xỉ
slag amount
lưu lượng
traffic amount
số lượng kiểm tra
amount of information
số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
univalent amount of the thermal noise
số lượng được điều chỉnh
controlled amount
tổng lượng không khí
amount of total air
tổng lượng mưa
amount of precipitations
content
ẩm lượng kế
moisture-content meter
bụi lượng kế
dust-content meter
dung lượng ẩm
moisture content
dung lượng ẩm bị giảm
reduced moisture content
dung lượng ẩm tuyệt đối
absolute moisture content
dung lượng nhớ
memory content
dung lượng thông tin
information content
giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
enthalpy-water content diagram
hàm lượng
Content, Dosage
hàm lượng ẩm
moisture content
hàm lượng ẩm bị giảm
reduced moisture content
hàm lượng ẩm cân bằng
equilibrium water content
hàm lượng ẩm của không khí
moisture content (ofair)
hàm lượng ẩm của không khí
moisture content of air
hàm lượng ẩm của mặt trời
soil moisture content
hàm lượng ẩm cuối cùng
final moisture content
hàm lượng ẩm rút gọn
reduced moisture content
hàm lượng ẩm sau khi hong
air-dry moisture content
hàm lượng ẩm tại cửa ra
effluent moisture content
hàm lượng ẩm thừa
excess moisture content
hàm lượng ẩm tính toán
estimated moisture content
hàm lượng ẩm tối ưu
optimum moisture content
hàm lượng ẩm tổng
total moisture content
hàm lượng ẩm trong khí
moisture content of a gas
hàm lượng ẩm tuyệt đối
absolute moisture content
hàm lượng ẩm ước lượng
estimated moisture content
hàm lượng atphan
asphalt content
hàm lượng axit
acid content
hàm lượng bạc
silver content
hàm lượng bùn
mud content
hàm lượng bùn
silt content
hàm lượng cabonic
carbon dioxide content
hàm lượng cacbon
carbon content
hàm lượng canxi cacbonat
calcium carbonate content
hàm lượng cao su
gum content
hàm lượng cát
sand content
hàm lượng cát hạt nhỏ
fines content
hàm lượng chất bay hơi
content of volatile matter
hàm lượng chất béo
fat content
hàm luợng chất dinh dưỡng
nutrient content
hàm lượng chất hữu
organic content
hàm lượng chất kết dính
binder content
hàm lượng chất khô
dry matter content
hàm lượng chất rắn
solids content
hàm lượng clo
chlorine content
hàm lượng CO2
carbon dioxide content
hàm lượng công việc
job content
hàm lượng công việc
work content
hàm lượng của sóng hài
relative harmonic content
hàm lượng dầu
oil content
hàm lượng dịch quả
juice content
hàm lượng hơi
residual moisture content
hàm lượng hơi nước
water-vapour content
hàm lượng kế
content gauge
hàm lượng khí
air content
hàm lượng khí
gas content
hàm lượng khi nguội
cold content
hàm lượng khô
dry content
hàm lượng không khí
air content
hàm lượng lỗ rỗng
void content
hàm lượng lưu huỳnh
sulfur content
hàm lượng lưu huỳnh
sulphur content
hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
sulfur content
hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
sulphur content
hàm lượng màu
colour content
hàm lượng muối
saline content
hàm lượng muối
salt content
hàm lượng muối của nước
salt content in water
hàm lượng muối
residual salt content
hàm lượng năng lượng
energy content
hàm lượng nhiệt
caloric content
hàm lượng nhiệt
heat content
hàm lượng nhiệt
thermal content
hàm lượng nhựa
gum content
hàm lượng nước
water content
hàm lượng nước ban đầu
initial water content
hàm lượng nước cân bằng
equilibrium water content
hàm lượng nước
residual water content
hàm lượng nước tối ưu
optimum water content
hàm lượng nước tổng
total water content
hàm lượng nước trong gỗ
lumber moisture content
hàm lượng nước trong nước cống
water content of (sewage) sludge
hàm lượng nước tự nhiên
natural moisture content
hàm lượng nước tương đối
relative water content
hàm lượng nước [[[ẩm]]] cân bằng
equilibrium water content
hàm lượng nước đông lạnh
frozen water content
hàm lượng olefin
olefinic content
hàm lượng ôxi
oxygen content
hàm lượng parafin
paraffin content
hàm lượng sắt
iron content
hàm lượng sét
clay content
hàm lượng sóng hài
harmonic content
hàm lượng tạp chất
impurity content
hàm lượng tổng
total content
hàm lượng tro
ash content
hàm lượng tro tự do
segregated ash content
hàm lượng vàng
gold content
hàm lượng vôi
lime content
hàm lượng vòng
ring content
hàm lượng vữa xi măng (trong tông)
paste content
hàm lượng xi măng
cement content
hàm lượng xilic đionit
silica content
hàm lượng
fiber content
hàm lượng
fibre content
hàm lượng đảm bảo
guaranteed content
hám lượng đất sét
clay content
hàm lượng đất sét
clay content
khối lượng thi công
cubical content
khối lượng xây dựng
cubical content
khống chế hàm lượng
content control
lượng chứa atphan
asphalt content
lượng chứa danh định
nominal content
lượng chứa hóa đá
content of fossil
lượng chứa khí
gas content
lượng chứa sét
clay content
lượng chứa tro
ash content
lượng chứa vôi
lime content
lượng chứa
fiber content
lượng chứa
fibre content
lượng ngậm nước
water content
lượng ngậm nước tự nhiên
Moisture content, Natural
lượng thông tin
information content
lượng thông tin chuyển
transinformation content
lượng thông tin chuyển trung bình
average trans-information content
lượng thông tin chuyển trung bình
mean transinformation content
lượng thông tin truyền
transinformation (content)
lượng thông tin tương hỗ
transinformation (content)
lưu lượng cát trong dòng sông
sand content a river discharge
máy chứa (hàm lượng) nước lớn
clouds of high water content
máy đo hàm lượng ẩm
moisture content meter
máy đo hàm lượng beryli
beryllium content meter
máy đo hàm lượng bột quặng gama
gamma ore pulp content meter
máy đo hàm lượng muối
salt content meter
mức tích tụ năng lượng
energy content
sự khống chế hàm lượng
content control
sự điều chỉnh hàm lượng
content control
thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
natural water content test
thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
test for oil content in paraffin wax
thước đo lượng dầu
oil-content gauge
tổng hàm lượng
total content
đá vôi chất lượng cao
limestone of high carbonate content
đá vôi chất lượng thấp
limestone of low carbonate content
điều chỉnh hàm lượng
content control
độ ẩm hàm lượng nức
moisture content
độ tích tụ năng lượng
energy content
quantity
ảo lượng
imaginary quantity
bộ đo lượng chất lỏng
liquid quantity meter
bộ đo lượng môi chất lạnh
refrigerant quantity meter
công điện lượng
quantity meter
giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
certificate of weight/quantity
khảo sát lượng công việc
quantity surveying
khối lượng công tác đất
earthwork quantity
khối lượng thi công công trình
construction work quantity
khối lượng thương mại
commercial quantity
chất lượng cao
high-quantity lot
lượng âm
minus quantity
lượng ánh sáng
quantity of light
lượng ba lát cần thiết
quantity of ballast required
lượng bằng số
digital quantity
lượng bổ trợ
auxiliary quantity
lượng chiếu sáng
quantity of illumination
lượng chọn
quantity of selection
lượng dầu bôi trơn
quantity of lubricant
lượng giới hạn
threshold quantity
lượng khí yêu cầu
required air quantity
lượng không khí
quantity of air
lượng không khí yêu cầu
required air quantity
lượng kim loại cắt gọt
quantity of metal removed
lượng năng lượng bức xạ
quantity of radiant energy
lượng ngưỡng
threshold quantity
lượng nhỏ
small quantity
lượng nước thải chảy vào
inflow sewage quantity
lượng nước thải chuyển tiếp
transit sewage quantity
lượng nước thải tính toán
design of quantity waste water
lượng thông tin
information quantity
lượng thông tin
quantity of information
lượng thử thọ
life test quantity
lượng tín hiệu ra
output quantity
lượng tuyết
quantity of frost
lượng vectơ
vector quantity
lượng hướng
scalar quantity
lượng xác định
definite quantity
lượng đánh giá
quantity of assessment
lượng đặt kinh tế
economic order quantity
lượng đem kiểm tra
inspection test quantity
lượng đem xem xét
inspection test quantity
lượng điện nạp
quantity of electric charge
lưu lượng kế chất lỏng
liquid quantity meter
nhiệt lượng
heat quantity
nhiệt lượng
quantity of heat
pha của một đại lượng hình sin
phase of a sinusoidal quantity
phân tích định lượng
quantity analysis
sản lượng
quantity of products
sản suất lượng lớn
quantity production
số lượng (nước) đá
ice quantity
số lượng chính
fundamental quantity
số lượng môi chất lạnh
refrigerant quantity
số lượng ngẫu nhiên
random quantity
số lượng xác định
definite quantity
số lượng đá
ice quantity
sự bảo đảm chất lượng
quantity assurance (QA)
sự phân định lượng số
quantity determination
sự phân định số lượng
quantity determination
sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
quantity surveying within each storey
tập lượng tham chiếu chuẩn
reference quantity set
tập số lượng
quantity set
thống lượng công trình
quantity surveying
thư lượng
volume considerable quantity
thứ nguyên của một đại lượng
dimension of a quantity
đại lượng biến thiên
variable quantity
đại lượng cân bằng
alternating quantity
đại lượng chỉ số
subscript quantity
đại lượng bản
fundamental quantity
đại lượng cung cấp
energizing quantity
đại lượng cường tính
intensive quantity
đại lượng dẫn xuất
derived quantity
đai lượng dao động
oscillating quantity
đại lượng hình sin
sinusoidal quantity
đại lượng phi hình học
nongeometrical quantity
đại lượng phức
complex quantity
đại lượng quảng tính
extensive quantity
đại lượng sin
sinusoidal quantity
đại lượng trắc quang
photometric quantity
đại lượng trạng thái
state quantity
đại lượng tuần hoàn
periodic quantity
đại lượng vật
physical quantity
đại lượng hướng
scalar quantity
đại lượng xử đo được
measured process quantity
đại lượng đã đo
measured quantity
đại lượng đầu ra
output quantity
đại lượng đo được
measurable quantity
điện lượng
quantity of charge
điện lượng
quantity of electricity
đơn vị đo lường
unit quantity
động lượng
kinetic quantity
động lượng
quantity of motion
value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top