- Từ điển Việt - Anh
Màng mỏng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
capsule
diaphragm
Giải thích VN: Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế có thể bị uốn cong khi có áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên [[liệu.]]
film
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film semiconductor
- băng màng mỏng
- film ribbon
- bao gói bằng màng mỏng
- film cartoning
- bộ chuyển đổi màng mỏng
- film transducer
- bộ khuếch đại màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ nhớ bằng màng mỏng
- film storage
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film storage
- bộ nhớ màng mỏng
- tin film memory
- bộ nhớ màng mỏng từ
- magnetic thin film storage
- chưng cất màng mỏng
- film distillation
- chuỗi màng mỏng
- film chain
- cryotron màng mỏng
- thin-film cryotron
- cuộn dây ferit màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- hiện tượng điện phát quang màng mỏng
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiệu ứng điện quang màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film technique
- lớp màng mỏng bảo vệ
- thin film rust preventive
- lớp phủ màng mỏng
- film coating
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mái dạng màng mỏng
- film roofing
- màng mỏng dính
- cling film
- màng mỏng dính
- film wrap
- màng mỏng dính
- transparent film
- màng mỏng máu cố định
- fixed blood film
- màng mỏng nhiệt độ thấp
- cryogenic film
- màng mỏng siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng mỏng từ
- magnetic film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ tính
- magnetic thin film
- màng mỏng tụ điện
- capacitor film
- màng mỏng điện trở
- resistive thin film
- mặt trời màng mỏng
- thin-film solar cell
- ống dẫn sáng màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin film waveguide
- phim mỏng, màng mỏng
- thin-film
- pin màng mỏng
- thin-film cell
- sự bôi trơn màng mỏng
- boundary film lubrication
- sự ngưng tụ màng mỏng
- film condensation
- sự điện phát quang màng mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- tranzito cho mạch màng mỏng
- transistor for film circuits
- tranzito màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- tụ màng mỏng
- film capacitor
- tụ màng mỏng
- thin film capacitor
- tụ điện màng mỏng
- film capacitor
- vật liệu màng mỏng
- thin film material
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microcircuit
- đầu màng mỏng
- thin-film head
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đi-ốt màng mỏng
- thin-film diode
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film resistor
- điện tử học màng mỏng
- thin-film microelectronics
foil
lamina
membrane
Giải thích VN: Một lớp phủ mỏng; đặc biệt thường được sử dụng tại các mái che chống nước hình thành bởi nhiều lớp nỉ, dạ được phết nhựa đường; chúng cũng được sử dụng chủ yếu tại các nhà có mái san sát nhau, đòi hỏi một độ khó thi công vừa [[phải.]]
Giải thích EN: A thin covering; specific uses include: a weather-resistant roof covering that consists of several layers of felt and bitumen embedded in asphalt; used primarily in built-up roofing that requires a moderate degree of flexibility.
membrane member
pellicle
pellicular
thin film
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film semiconductor
- bộ khuếch đại màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film storage
- bộ nhớ màng mỏng từ
- magnetic thin film storage
- cryotron màng mỏng
- thin-film cryotron
- cuộn dây ferit màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- hiện tượng điện phát quang màng mỏng
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiệu ứng điện quang màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film technique
- lớp màng mỏng bảo vệ
- thin film rust preventive
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- màng mỏng siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ tính
- magnetic thin film
- màng mỏng điện trở
- resistive thin film
- mặt trời màng mỏng
- thin-film solar cell
- ống dẫn sáng màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin film waveguide
- pin màng mỏng
- thin-film cell
- sự điện phát quang màng mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- tranzito màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- tụ màng mỏng
- thin film capacitor
- vật liệu màng mỏng
- thin film material
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microcircuit
- đầu màng mỏng
- thin-film head
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đi-ốt màng mỏng
- thin-film diode
- điện trở màng mỏng
- thin film resistor
- điện tử học màng mỏng
- thin-film microelectronics
thin layer
Xem thêm các từ khác
-
Màng mỏng dính
cellophane, cling film, film wrap, transparent film -
Mạng một cửa
bipole, one-port network -
Máng mương
trench -
Bánh xoay chịu tải
loaded wheel, giải thích vn : một bánh nghiền mà phần lỗ rỗng của nó được bịt bằng các chất liệu được [[nghiền.]]giải... -
Bánh xung lượng
momentum wheel -
Bao
Danh từ: bag, sack, box; packet, waist bag, Động từ: to enclose, to stand,... -
Bao (dt)
to envelop -
Bảo an
Động từ: to maintain law and order, to ensure security, danh từ, security, hội đồng bảo an liên hợp... -
Bao bảo vệ
protective sleeve, track, tread -
Bao bì
Danh từ: wrapping, packing, bag, boot, boots, boxing, packing, wrapper, pack, package, sack, trả thêm tiền cho... -
Bao bì bảo đảm
guarantee closure -
Bao bì bọt
air bubble wrap, bubble pack -
Bao bì bọt chất dẻo
plastic foam packaging -
Bao bì bọt xốp
plastic foam packaging -
Bao bì các tông
carded packaging -
Dao phết hồ
knife, squeegee -
Đào quặng
ore down -
Dao quay nhiều điểm
milling cutter, rotary multipoint cutter -
Đào rãnh
channel, ditch, groove, gully, rabbet, recess, trench, trench excavation, công việc đào rãnh, ditch work, máy đào rãnh, ditch excavator, máy... -
Dao ren
chaser, giải thích vn : một công cụ để cắt ren trong các [[vít.]]giải thích en : a tool used to cut threads in screws.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.