- Từ điển Việt - Anh
Máy đo độ đậm đặc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
densitometer
Giải thích VN: Một dụng cụ xác định dộ đậm đặc quang học của một chất bằng cách đo cường độ của tia sáng mà chất đó phản xạ hoặc truyền [[qua.]]
Giải thích EN: An instrument that determines the optical density of a substance by measuring the intensity of the light it reflects or transmits.
Xem thêm các từ khác
-
Máy đo độ dẫn
conductometer, giải thích vn : dụng cụ đo tốc độ truyền nhiệt của vật [[liệu.]]giải thích en : an instrument that measures the... -
Máy đo độ dẫn điện của nước biển
bathyconductograph, giải thích vn : thiết bị đo tính dẫn điện của nước biển ở một độ sâu định trước , thường được... -
Máy đo độ dẫn nhiệt
heat conductivity meter, thermal conductivity gauge, giải thích vn : Áp lực âm mà được thay đổi trong điều kiện được đốt nóng... -
Máy đo độ dẻo của nhựa/ máy do độ chịu lực của kim loại
plastometer, giải thích vn : 1 . một thiết bị đo tốc độ hay tính dẻo của một vật liệu 2 . một thiết bị đo đặc tính... -
Máy đo độ dốc
clinometer, inclinatorium, inclinometer -
Thùng đo
gage tank, gauging tank, measuring tank, measurer -
Thùng dự phòng
blowdown drum, jerrican, spare can -
Bình đo
meter cell, mapping, plan, plan of levelling, plot, delivery flask, bình đồ chung, general plan, bình đồ hướng tuyến, alignment plan, bình... -
Bình đồ ảnh
photomap, photoplan -
Bình đổ dầu vào máy
oil feeder -
Bình đồ địa hình
topograph -
Bình đo lượng mưa
rain clutter, rain gage, tipping-bucket rain gauge, giải thích vn : Để đo lượng mưa người ta hứng nước rơi xuống vào một bình... -
Đế cột/ bệ/ đôn
pedestal, giải thích vn : một cái giá hay một cơ cấu móng chẳng hạn như là một móng [[cột.]]giải thích en : a supporting or... -
Đề cử
Động từ, nominate, nominate, nomination, to nominate -
Đề cương
draff of the fundamentals (of a political platform...), design, outline, terms of reference, outline, scheme -
Dễ dàng
Tính từ: easy; fluent, facility, easy, easy, facilitate, làm dễ dàng, to work easily, chi trả dễ dàng, easy... -
Dễ dàng đọc
easy -
Đe dập
swage anvil -
Đê đắp bằng cơ giới
mechanical embankment -
Đê đất
earth dike, earth dyke, earth embankment, earth ridge, soil embankment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.