- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Máy đo độ dẫn điện của nước biển
bathyconductograph, giải thích vn : thiết bị đo tính dẫn điện của nước biển ở một độ sâu định trước , thường được... -
Máy đo độ dẫn nhiệt
heat conductivity meter, thermal conductivity gauge, giải thích vn : Áp lực âm mà được thay đổi trong điều kiện được đốt nóng... -
Máy đo độ dẻo của nhựa/ máy do độ chịu lực của kim loại
plastometer, giải thích vn : 1 . một thiết bị đo tốc độ hay tính dẻo của một vật liệu 2 . một thiết bị đo đặc tính... -
Máy đo độ dốc
clinometer, inclinatorium, inclinometer -
Thùng đo
gage tank, gauging tank, measuring tank, measurer -
Thùng dự phòng
blowdown drum, jerrican, spare can -
Bình đo
meter cell, mapping, plan, plan of levelling, plot, delivery flask, bình đồ chung, general plan, bình đồ hướng tuyến, alignment plan, bình... -
Bình đồ ảnh
photomap, photoplan -
Bình đổ dầu vào máy
oil feeder -
Bình đồ địa hình
topograph -
Bình đo lượng mưa
rain clutter, rain gage, tipping-bucket rain gauge, giải thích vn : Để đo lượng mưa người ta hứng nước rơi xuống vào một bình... -
Đế cột/ bệ/ đôn
pedestal, giải thích vn : một cái giá hay một cơ cấu móng chẳng hạn như là một móng [[cột.]]giải thích en : a supporting or... -
Đề cử
Động từ, nominate, nominate, nomination, to nominate -
Đề cương
draff of the fundamentals (of a political platform...), design, outline, terms of reference, outline, scheme -
Dễ dàng
Tính từ: easy; fluent, facility, easy, easy, facilitate, làm dễ dàng, to work easily, chi trả dễ dàng, easy... -
Dễ dàng đọc
easy -
Đe dập
swage anvil -
Đê đắp bằng cơ giới
mechanical embankment -
Đê đất
earth dike, earth dyke, earth embankment, earth ridge, soil embankment -
Dễ dát (mỏng)
malleable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.