- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Thung chứa
bunker tank, accumulating tank, batcher, boat tank, bunker, cistern, filler, filler cap, holding tank, hopper, jar, laboratory, pool, silo, store tank,... -
Thùng chứa (nước) đá
ice accumulator, ice tank, iced water tank, water ice bunker -
Bình chịu áp suất
pressure vessel -
Bình chứa
bulb, cistern, container, pot, receiver, receiving bin, receiving container, reservoir, storage capacity, storage tank, store tank, tank, vat, vessel,... -
Bình chứa amoniac lỏng
ammonia liquid receiver, liquid ammonia, liquid ammonia receiver -
Bình chứa cao áp
condenser-receiver, high-pressure accumulator, high-pressure pickup, high-pressure receiver -
Bình chữa cháy
extinguisher, fire dydzant, fire extinguisher, fire extinguishing hydrant, fire hydrant, fire-plug, fixed fire extinguisher, standpipe, bình chữa cháy... -
Dễ biến
labile -
Đê biển
bankhead, coastal dike, groyne, offshore bar, sea dike, sea embankment, sea wall -
Đê bổ trợ
safety dike -
Dễ bốc cháy
fire hazard, flammable, inflammable, low-flash, hơi dễ bốc cháy, flammable vapor, hơi dễ bốc cháy, flammable vapour, vật liệu dễ bốc... -
Đê bối
back dike, banquette -
Đê bồi (sàn đê chính)
retired embankment -
Dễ bong
strippable -
Đế búa
hammer standard -
Để bụng
cũng như 4để lòng have (something) in one s mind, harbor resentment -
Đế cách điện
insulating holder, insulating retainer, insulating substrate -
Dễ cầm
handy -
Máy đo chương trình cực đại
peak grogram meter, peak programme meter -
Máy đo chương trình đỉnh
peak grogram meter, peak programme meter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.