Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy chủ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

file server
higher order

Giải thích VN: Trong mạng máy tính viễn thông, đây máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

host

Giải thích VN: Trong mạng máy tính viễn thông, đây máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

host computer

Giải thích VN: Trong mạng máy tính viễn thông, đây máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

host machine
hosts

Giải thích VN: Trong mạng máy tính viễn thông, đây máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn.///Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả ([[]] xem server).

master
server

Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác quan hệ chủ khách ([[]] server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.

superior

Giải thích VN: Trong mạng máy tính viễn thông, đây máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

typewriter

Xem thêm các từ khác

  • Biên trang

    page boundary, chilled
  • Biến trạng thái

    state parameter, state variable, thermodynamic function of state, thermodynamic variable, phương pháp biến trạng thái, state variable method
  • Biên trên

    hip, top chord, upper chord, biên trên ( cửa dàn ) có hình đa giác, polygonal top chord, biên trên cong, camel-back top chord, biên trên cong,...
  • Biên treo xà nhún

    suspension hanger, suspension link, swing link, tai treo biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, ắc biên treo xà nhún, suspension link pin,...
  • Biến trở

    danh từ, adjustable resistor, liquid controller, pot, regulating resistance, rheostat, rheostatic, variable resistance, variable resistor, varistance,...
  • Dây đai an toàn

    belt, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt, bộ căng dây đai an toàn, seat belt tensioner, dây đai...
  • Dây đai kéo

    driving belt
  • Dây đai ống

    casing clamp, pipe strap, tube clip
  • Dây đai truyền

    driving band, lace
  • Máy chữ điện báo

    teleprinter, teletype, teletypewriter, telex terminal
  • Biến trở điều chỉnh trường

    field rheostat, field regulator
  • Biến trở khởi động

    starter, starting resistance, starting resistor, starting rheostat
  • Biên từ

    word boundary, biên từ chẵn, event-word boundary, biên từ dài, long word boundary, biên từ kép, double word boundary
  • Biến tự do

    unrestricted variable, free variable
  • Dây dẫn

    (điện) conductor wire, conducting-wire., conduct, conductor, drive cord, lace, lead, lead lathe, line, wire, wiring
  • Dây đan

    binding wire, string, vibrating string, giải thích vn : bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn...
  • Dây dẫn bện

    stranded wire, stranded conductor
  • Dây dẫn bọc

    coved wire, sheathed conductor, shieding conductor
  • Dây dẫn bọc cách điện

    insulated conductor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top