- Từ điển Việt - Anh
Máy khoan đập
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hammer drill
impact drill
percussion drift
percussion drill
spuder
Xem thêm các từ khác
-
Máy khoan đất
earth auger, earth drill, ground auger, máy khoan đất dùng động cơ, power earth auger -
Máy khoan để bàn
bench drill, bench drilling machine -
Máy khoan dẹt
arrow drill -
Máy khoan di động
portable rig -
Máy khoan điện
electric drill -
Bộ dao động hài
harmonic oscillator -
Bộ dao động Hertz
hertzian oscillator -
Bộ dao động hình sin
harmonic oscillator -
Bộ dao động hốc
cavity oscillator, cavity resonator -
Bộ dao động hồi tiếp
feedback oscillator -
Bộ dao động khóa pha
phased encoded oscillator, phased-locked oscillator, phase-locked oscillator -
Đi theo
accompany, flow -
Đi theo hướng
steer -
Đi theo một đường elip
describe an ellipse -
Đi theo vết
track -
Dị thường
tính từ, abnormal, anomalistic, anomalous, anomaly, heteroclite, extraordinary; strange, cấu trúc dị thường, abnormal structure, dị thường... -
Máy khoan điều chỉnh được
adjustable radial drilling machine -
Máy khoan đứng
column-type drilling machine, pillar drill, pillar-drilling machine, upright drilling machine, vertical boring machine, vertical boring mill, vertical... -
Máy khoan dùng khí nén
air pick hammer, air drill -
Máy khoan đường hầm
tunnel-boring machine, tunnel drill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.