- Từ điển Việt - Anh
Mì
Xem thêm các từ khác
-
Mía
Thông dụng: Danh từ.: sugar-cane., nước mía, cane-juice. -
Miền
Thông dụng: Danh từ.: region; district; climate., miền núi, a mountainous... -
Miễn
Thông dụng: to exempt; to excuse; to forgive., được miễn, to be exempt. -
Miệng
Thông dụng: Danh từ.: mouth., súc miệng, to rinse one s mouth., miệng giếng,... -
Mịt
Thông dụng: xem tối mịt -
Mo
Thông dụng: base of the areca leaf petiole., (thực vật) spathe., mountain worship man. -
Mò
Thông dụng: Động từ., to grope; to fumble. -
Mô
Thông dụng: danh từ., mound. -
Mõ
Thông dụng: Danh từ.: wooden bell, bamboo tocsin, sư gõ mõ tụng kinh ở... -
Mố
Thông dụng: abutment (of a bridge). -
Mồ
Thông dụng: danh từ., tomb; grave. -
Mỗ
Thông dụng: i, me., what's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...). -
Mỏ
Thông dụng: Danh từ.: mine., danh từ., thợ mỏ, miner, beak; bill; spout. -
Mơ
Thông dụng: Danh từ.: apricot-tree., Động từ., trái mơ, apricot., to... -
Mổ
Thông dụng: to operate;to dissect., phòng mổ, operating room, sự mổ bụng tự sát, hara-kiri -
Mớ
Thông dụng: danh từ., Động từ., cot, to talk in one's sleep -
Mờ
Thông dụng: tính từ., dim; blear ; blurred; opaque. -
Mỡ
Thông dụng: Danh từ.: fat; grease., mỡ đặc, set grease. -
Mộ
Thông dụng: như mồ -
Mở
Thông dụng: to open., to set up; to begin., to turn on., mở cửa ra, to open a door., mở cuộc điều tra,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.