- Từ điển Việt - Anh
Măng song
|
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
drainage
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
collar
sleeve
socket
union
bush
bushing
clamp
coupling
- khớp kiểu mang sông
- muff coupling
- khớp kiểu măng sông
- box coupling
- khớp kiểu măng sông
- butt coupling
- khớp kiểu măng sông
- sleeve coupling
- măng song cáp chịu lực
- track rope coupling
- măng sông chuyên cỡ (ống)
- receding coupling
- măng song liên kết
- coupling box
- măng song liên kết ống
- pipe coupling
- măng song nối có ren
- screw pipe coupling
ferrule
increaser
Giải thích VN: Hai mảnh rời được sử dụng để kết nối hai ống có kích thước khác nhau.2.Một thiết bị làm tăng kích thước hoặc trọng lượng của một vật thể hoặc thiết bị [[khác.]]
Giải thích EN: 1. a coupling piece used to connect pipes of different sizes.a coupling piece used to connect pipes of different sizes.2. any object or device that increases the size or strength of another object or device.any object or device that increases the size or strength of another object or device.
muff
nipple
sleeve
sleeve nut
socket
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị lắng
clarifier, sedimentation tank, settling basin, clarifying tank, depositing apparatus, receiver, subsider -
Thiết bị lạnh
casing, chilling equipment, cooler body, cooling equipment, cooling plant, refrigerating apparatus, refrigerator, scuba, chiller, cooling machinery, cooling... -
Thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant equipment, ammonia refrigerant equipment [machinery], ammonia refrigerant machinery -
Thiết bị lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration equipment, specialized refrigeration equipment (machinery), specialized refrigeration machine -
Thiết bị lạnh công nghiệp
industrial cooling equipment, industrial cooling plant, industrial cooling plant [system], industrial cooling system, industrial refrigerating plant -
Thiết bị lạnh công suất lớn
high capacity refrigerating equipment, large refrigerating plant, large refrigerating system, large tonnage refrigerating equipment -
Báo động giả
false alarm -
Bao đóng gói
interior wrapping -
Báo động khói
smoke -
Bao đóng xoắn ốc
screw closure, twisting closure -
Đập có cửa van chắn
flap dam, flap weir, titling gate weir -
Măng sông điều chỉnh
adjusting sleeve -
Thiết bị lạnh độc lập
self-contained refrigerating equipment, self-contained refrigerating equipment (machinery), self-contained refrigerating machinery -
Thiết bị lạnh hấp thụ
absorption chiller, absorption cooling apparatus, absorption refrigeration apparatus, absorption refrigeration equipment -
Thiết bị lạnh nhiệt điện
thermoelectric chiller, thermoelectric cooling apparatus, thermoelectric refrigerating apparatus -
Thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement, low-temperature refrigerating plant, low-temperature refrigerating system -
Bao đựng kéo
scissor-case -
Bảo dưỡng
Động từ: to care for, to look after, to maintain, to keep in good repair, cure, keeper, maintain, maintenance,... -
Bảo dưỡng bê tông
curing, buồng bảo dưỡng bê tông, curing chamber, buồng bảo dưỡng bê tông, curing room, chất bảo dưỡng ( bê tông ), curing agent,... -
Bảo dưỡng đột xuất
unscheduled maintenance, giải thích vn : bảo dưỡng do có sự cố bất ngờ ( ví dụ: do hỏng hóc) , không phải theo kế [[hoạch.]]giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.