- Từ điển Việt - Anh
Mạch điện
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circuit
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt mạch điện áp cao
- high-voltage circuit breaker
- bộ ngắt nối mạch điện
- circuit breaker
- bộ đóng mạch điện
- circuit closer
- board mạch điện
- circuit board
- cấp mạch điện
- circuit grade
- chỉ số rõ (của mạch điện thoại)
- articulation index (ofa speech circuit)
- chiều dài mạch điện ray
- track circuit length
- hiển thị mạch điện ray
- track circuit indication
- loại mạch điện
- circuit grade
- lý thuyết mạch điện
- circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- electric circuit theory
- mắc mạch (điện)
- make a circuit
- mạch (điện) xoay chiều
- alternating-current circuit
- mạch điện anôt
- plate circuit
- mạch điện áp
- voltage circuit
- mạch điện báo
- telegraph circuit
- mạch điện báo thuê bao
- telex circuit
- mạch điện cảm
- inductive circuit
- mạch điện cao áp thứ cấp
- high-tension circuit or HT circuit
- mạch điện chính
- main circuit
- mạch điện cơ
- electromechanical circuit
- mạch điện dương cực
- plate circuit
- mạch điện eddy hay foucaul
- eddy circuit
- mạch điện hai pha
- two-phase circuit
- mạch điện hàn
- welding circuit
- mạch điển hình
- typical circuit
- mạch điện in
- printed circuit
- mạch điện kháng
- inductive circuit
- mạch điện kháng
- reactance circuit
- mạch điện môi
- dielectric circuit
- mạch điện nhiều pha
- ppolyphase circuit
- mạch điện nối
- coupling circuit
- mạch điện nối tiếp
- series circuit
- mạch điện ray
- track circuit
- mạch điện ray âm tần
- audio-frequency track circuit
- mạch điện ray âm tần
- voice-frequency track circuit
- mạch điện ray chồng lấn
- superimposed track circuit
- mạch điện ray dùng đèn điện tử
- track circuit using electro tubes
- mạch điện ray thường ngắt mạch
- normally de-energized track circuit
- mạch điện ray đóng bình thường
- normally closed track circuit
- mạch điện song song
- parallel circuit
- mạch điện thoại
- telephone circuit
- mạch điện thoại
- Telephone Circuit (CCT)
- mạch điện thoại nội hạt
- Local Telephone Circuit (LTC)
- mạch điện thoại nội hạt
- local telephone circuit-LTC
- mạch điện thoại quốc tế
- international telephone circuit
- mạch điện thoại trái đất
- terrestrial telephone circuit
- mạch điện thứ cấp (đánh lửa)
- secondary circuit
- mạch điện tín
- radiotelegraph circuit
- mạch điện trở
- resistive circuit
- mạch điện trở đệm
- ballasting circuit
- mạch điện trở-điện dung
- R-C circuit
- mạch điện trở-điện dung
- resistance-capacitance circuit
- mạch điện tử
- electric circuit
- mạch điện tử
- electronic circuit
- mạch điện tử
- electronic squaring circuit
- mạch điện đường ray liên tục
- jointless track circuit
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear circuit/network
- ngắt mạch điện
- break circuit
- nối mạch điện ray với ray
- track circuit connection to rail
- phụ tải của mạch điện
- loading a circuit
- sơ đồ mạch điện
- circuit diagram
- sự tích hợp mạch điện tử
- electronic circuit integration
- thành phần mạch điện
- circuit element
- thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu
- minimum circuit breaker
current circuit
electric circuit
electrical circuit
schema
Xem thêm các từ khác
-
Mạch điện (sự)
closure -
Mạch điện anôt
plate circuit -
Thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
multiple stage compression arrangement, multiple stage compression plant, multiple stage compression system -
Thiết bị an toàn
protection device, relief mechanism, safeguard, safety apparatus, safety device, safety fittings, safety mechanism, safety-device mounting, safety device,... -
Thiết bị điều khiển
character device, control apparatus, control device, control equipment, control frequency, control gear, controlled atmosphere (ca), controlling system,... -
Băng nâng kiểu xích
chain elevator, chain elevator -
Băng năng lượng cao
high-energy tape -
Băng nén
pressure dressing, compaction table -
Bảng ngắt
breakout box, break board -
Dạng thuôn
inswept, streamline shape, streamlined -
Đáng thương
pitiful -
Dang thủy tinh
vitreous, vitreous -
Mạch điện hàn
welding circuit -
Mạch điện hở
open -
Mạch điện nối tiếp
series circuit -
Mạch điện phản ứng
reactive load -
Bảng người dùng
user table -
Bảng nguồn
sourcetable, resource table -
Băng nhãn
multiplication table, band label, banderole -
Bằng nhau
equipollent, equal, biểu diễn khối lượng bằng nhau, equal mass representation, cầu nhánh bằng nhau, equal arm bridge, góc bằng nhau,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.