- Từ điển Việt - Anh
Mặc định
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
default
- bản ghi mặc định
- default record
- bộ tạo khe mặc định
- Default Slot Generator (DSG)
- các nhãn nút mặc định
- default button labels
- chương trình mặc định
- default program
- dạng mặc định
- default form
- dạng thức mặc định
- default format
- danh sách SSCP mặc định
- default SSCP list
- dấu nhắc mặc định
- default prompt
- dữ liệu mặc định
- default data
- giả thuyết mặc định
- default assumption
- giá trị mặc định
- default value
- hệ thống mặc định
- default system
- hộp màu mặc định
- default color box
- khuôn mặc định
- default format
- kích thước mảng mặc định
- default array size
- mặc định của hãng
- factory default
- mẫu biểu mặc định
- default form
- máy in mặc định
- default printer
- mệnh đề mặc định
- default clause
- mức an toàn mặc định
- default security level
- ngôn ngữ mặc định
- default language
- ngữ cảnh mặc định
- default context
- nhãn mặc định
- default label
- nhóm mặc định
- default group
- nút bấm mặc định
- default button
- nút mặc định
- default button
- ổ đĩa mặc định
- default drive
- phiên bản mặc định
- default instance
- phím mặc định
- default key
- phông chữ mặc định
- default font
- rãnh mặc định
- default track
- số gian hàng mặc định
- default department number
- sự tạo trang mặc định
- default page creation
- tập tin mặc định
- default file
- tên người dùng mặc định
- default user name
- theo mặc định
- by default
- thiết bị (đĩa) mặc định
- default (disk) drive
- thiết lập mặc định
- default setting (setup)
- thư mục mặc định
- default directory
- thực thể mặc định
- default entity
- tiêu điểm mặc định
- default focal point
- tốc độ mặc định
- default rate
- trả lời mặc định
- default response
- trang mặc định
- default page
- tùy chọn mặc định
- default option
- tuyến mặc định
- default route
- vùng mặc định
- default zone
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- default system control area (DSCA)
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- DSCA (defaultsystem control area)
- điểm mã mặc định
- default code point
- đường truyền mặc định
- default route
Xem thêm các từ khác
-
Mắc đôi
twin -
Mắc hình sao
star connection, star network, yconnection -
Mặc kệ nó
let it go -
Mắc kẹt
bind, blocking, jam, seize -
Mắc kẹt (dụng cụ)
bind -
Mắc mạch (điện)
make a circuit -
Thí nghiệm
danh từ, Động từ, essay, experimental, testing, try, experiment, tentative, test, try, experiment, to experiment, thí nghiệm ướt, wet essay,... -
Băng đệm
tape sealer -
Băng đệm bít
liner sheet -
Bảng dịch
conversion table, translate table, translation table, adhesive tape, bảng dịch ký tự, character translation table, bảng dịch mã tham chiếu,... -
Bằng điện
electric, panel, panel (switch board), panel board, bơm nhiên liệu bằng điện, electric fuel pump, đầu máy chạy bằng điện, electric... -
Đánh thuế
Động từ, impose taxes, levy tax, tax, impose, impost, levy, tax, to tax; to impose, đánh thuế hàng hóa, impose a duty on goods, đánh thuế... -
Đánh thủng
disruptive, disrupt, dòng điện đánh thủng, disruptive current -
Danh tiếng
fame, credit, reputation -
Đánh tín hiệu
signalize, key -
Đánh tín hiệu dịch pha một phần tư
qpsk (quaternary phase shift keying) -
Mắc nợ
to be in debt;to involte oneself in debt., indebted, let it -
Mắc nối
epiploon, link -
Mác nổi tiếng
well-known mark -
Mắc nối tiếp
connect in series, connection in series, in-series, in-series connection, series arrangement, series connection, series-connected, từ trở mắc nối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.