- Từ điển Việt - Anh
Một phần
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allotment
fraction
- chia một phân số cho một số nguyên
- division of a fraction by an integer
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of a fraction
- phân tích một phân thức hữu tỉ
- decomposition of a rational fraction
- rút gọn một phân số (thức)
- simplify a fraction
- số hạng của một phân số
- term of a fraction
- sự khai triển một phân số
- decomposition of a fraction
- đưa một phân số về dạng tối giản
- reduce a fraction to its lowest terms
fractional
half
part
- lập trình một phần
- part programming
- mã một phần
- one-part code
- một phần tải trọng
- part load
- một phần trong toàn bộ
- integral part
- một phần để tầu thuyền đi lại
- river with part canalization
- năng suất lạnh một phần tải
- part-load refrigerating capacity
- năng suất một phần tải
- part-load performance
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of a fraction
- Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
- Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- vận hành một phần tải
- part-load operation
partial
- âm lượng bị chắn một phần
- partial masked loudness
- bản phủ một phần
- partial cover plate
- cắt cụt một phần
- partial amputation
- chân không một phần
- partial vacuum
- hấp thụ một phần
- partial absorption
- hiệu suất một phần
- partial performance
- hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- hòa trộn một phần
- partial miscibility
- kết hợp một phần
- partial coherence
- kết đông một phần
- partial freezing
- khử nước một phần
- partial dehydration
- làm mát một phần
- partial cooling
- mã đáp ứng một phần
- partial response code
- mặt cắt một phần
- partial section
- ngưng tụ một phần
- partial condensation
- phân cực một phần
- partial polarization
- phù hợp một phần
- partial coherence
- sấy một phần
- partial drying
- sự cháy một phần
- partial combustion
- sự che chắn một phần
- partial masking
- sự che khuất một phần
- partial eclipse
- sự hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- sự hòa trộn một phần
- partial miscibility
- sự kết đông một phần
- partial freezing
- sự khử nước một phần
- partial dehydration
- sự làm mát một phần
- partial cooling
- sự ngàm một phần
- partial fixing
- sự ngàm một phần
- partial restraint
- sự ngưng tụ một phần
- partial condensation
- sự phóng điện một phần
- partial discharge
- sự phù hợp một phần
- partial coherence
- sự sấy một phần
- partial drying
- sự tan giá một phần
- partial thawing
- tan giá một phần
- partial thawing
- thiên thực một phần
- partial eclipse
- vận hành một phần tải
- partial-capacity operation
- đập tràn chìm một phần
- partial drowned weir
- điều hòa không khí một phần
- partial air conditioning
partly
portion
section
Xem thêm các từ khác
-
Một phần bảy
seventh, seventh -
Tác dụng
danh từ., acting, active, affect, agency, exert, influenced, influx, operate, operational, to apply, action, effect, action, effect., bộ nén tác... -
Buồng ngủ
bedchamber, bedroom, sleeping room, ghế buồng ngủ, bedroom chair -
Buồng ngưng
condenser chamber, condensation chamber -
Buồng nhiệt
heating chamber, temperature chamber, thermal chamber, thermostatic chamber, giải thích vn : khu vực bao quanh trong phạm vi một cái máy , ở... -
Buồng nhỏ
alcove, booth, box, cabin -
Buồng nổ
chamber, combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber -
Buồng nung
heating chamber -
Đồ nhám
emery, asperity, crispness, rough, roughness, roughness factor, ruggedness, rugosity, rugosity (roughness), rustication, unevenness, dụng cụ đo độ... -
Độ nhám bề mặt
surface roughness, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness meter, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt, surface roughness standard -
Độ nhẵn (mặt giấy)
smoothing roll -
Một phần trong toàn bộ
integral part -
Một phân tử
monomolecular, fourth, one-fourth, quarter, bước sóng một phần tư, quarter wavelength, cif một phần tư, quarter cif (qcif), cif một phần... -
Buồng ổn nhiệt
temperature chamber, thermal chamber, thermostatic chamber -
Buồng phân phối
distributor chamber, plenum chamber (space), switch house -
Buồng phao
float chamber or us float bowl, float chamber -
Buồng phun mù
spray booth -
Độ nhấp nhô
roughness, bộ thử độ nhấp nhô ( bề mặt giấy ), roughness tester, sự đo độ nhấp nhô ( bề mặt ), roughness measurement -
Đỏ nhạt
pale red -
Đo nhật xạ
radiation measurements, actinometry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.