- Từ điển Việt - Anh
Mức nhiễu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interference level
interfering level
noise floor
noise level
Xem thêm các từ khác
-
Mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ)
permissible level of interference -
Mức nhỏ
small scale, china ink in plates -
Mục nhóm
cluster entry, group entry, group item -
Mực nửa tông
halftone ink -
Mức nước
water level, water plane, float, height of water, high water level, stage, water level, water stage, water-level, biểu đồ mức nước, water level... -
Tài liệu trực tuyến
online documentation, online manual, on-screen electronic book -
Hình gốc
primitive, master illustration -
Hình gợn sóng
ripple -
Hình heli nén
compressed-helium bottle -
Hình hiện
display, hình hiển thị rađa, radar display, màn hình ( hiển thị video ), screen (videodisplay) (scrn), màn hình hiện số, digital display,... -
Hình hiện đại
modern figures -
Hình hiển thị rađa
radar display -
Hình hoa hồng
rose, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hình hoa hồng bốn cánh, four-leafed rose -
Hình học
Danh từ: geometry, algebraic geometry, descriptive geometry, geometric, geometrical, geometrics, geometry, ngôn ngữ... -
Đồ thị entanpy-entropy
enthalpy-entropy chart, enthalpy-entropy chart [diagram] heatentropy diagram [chart], enthalpy-entropy diagram, heat-entropy chart, heat-entropy diagram -
Đồ thị gyro
gyrograph -
Mực nước báo động
warning water level -
Mức nước biển
sea level, grand base level, sea level, sea-gauge, sea-level datum, mức nước biển trung bình, msl (meansea level), mực nước biển trung bình,... -
Mức nước biển trung bình
msl (mean sea level), mean sea level, mean sea level (msl) -
Mực nước bình phương trung bình
mean square water level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.