Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ma trận

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

array
bộ xử ma trận mạng tổ ong
Cellular Array Processor (CAP)
lôgic ma trận chung
Generic Array Logic (GAL)
ma trận cổng giao diện bit
Bus Interface Gate Array (BIGA)
ma trận khối tuyến tính
Linear Block Array (LBA)
ma trận thưa
sparse array
magic square (matrix)
matrices
các ma trận đồng dạng
similar matrices
chùm ma trận
pencil of matrices
thuyết ma trận
theory of matrices
ma trận liên hợp
conjugate matrices
ma trận liên hợp
conjugated matrices
ma trận lũy đẳng
idem-potent matrices
ma trận phân phối
partitioned matrices
ma trận tương đương
equivalent matrices
ma trận U đối xứng
U symmetric matrices
ma trận đa hợp
compound matrices
ma trận đối hợp
involutory matrices
phép biểu diễn bằng ma trận
representation by matrices
tổng các ma trận
sum of matrices
matrix
bảng đại số ma trận
matrix algebra table
biểu diễn ma trận
matrix representation
blốc ma trận
matrix block
bộ biên dịch ma trận
matrix compiler
bộ chuyển ma trận
matrix switcher
bộ cộng ma trận
matrix adder
bộ lưu trữ ma trận
matrix storage
bộ nhớ ma trận
matrix storage
các ma trận đồng dạng
similar matrix
các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
cấp của ma trận vuông
order of a square matrix
cấp của một ma trận
order of a matrix
cấp của một ma trận chữ nhật
order of a rectangular matrix
cấu hình ma trận
matrix configuration
chéo hóa ma trận
matrix diagonalization
chiều rộng của một ma trận
spread of a matrix
chồng ma trận
matrix stack
chuẩn của ma trận
norm of n matrix
chuyển vị liên hợp (ma trận)
complex conjugate transpose (ofa matrix)
Cối kim cương (Ma trận kim cương)
diamond matrix
công thức (tạo) ma trận
matrix formula
dạng ma trận
in matrix form
giá trị riêng của ma trận
eigenvalue of matrix
giá trị riêng của một ma trận
proper value, eigenvalue of a matrix
hạng của ma trận
grade of matrix
hạng của ma trận
rank of a matrix
hàng của một ma trận
row of a matrix
hàng ma trận
line of a matrix
hàng ma trận
row matrix
hạng ma trận
rank of a matrix
hiển thị ma trận ánh xạ
view mapping matrix
in ma trận
matrix printing
khai triển định thức của một ma trận
develop (thedeterminant of a matrix)
khối ma trận
matrix block
kích thước ma trận
matrix size
hiệu ma trận
matrix notation
thuyết ma trận
matrix theory
ma trận bạn
companion matrix
ma trận bàn phím
key matrix
ma trận biến dạng
deformation matrix
ma trận biến đổi
transformation matrix
ma trận bộ nhớ
memory matrix
ma trận bổ sung
augmented matrix
ma trận bool
boolean matrix
ma trận các số thực
matrix of real numbers
ma trận cấp vuông
order of a square matrix
ma trận cấu hình
configuration matrix
ma trận cấu trúc
parastrophic matrix
ma trận chéo
diagonal matrix
ma trận chính tắc
canonical matrix
ma trận chữ in
capital letter matrix
ma trận chữ in hoa
capital letter matrix
ma trận chữ nhật
rectangular matrix
ma trận chuẩn tắc
normal matrix
ma trận chuyển mạch
switch matrix
ma trận chuyển mạch
switching matrix
ma trận chuyển mạch hình
video switching matrix
ma trận chuyển mạch phân số
Distributed Switching Matrix (DSM)
ma trận chuyển mạch quang
optical switching matrix
ma trận chuyển mạch quang tích hợp
integrated optical switching matrix
ma trận chuyển mạch số
digital switching matrix
ma trận chuyển tải
transfer matrix
ma trận chuyển tiếp
transition matrix
ma trận chuyển vị
transposaed matrix
ma trận chuyển vị
transpose of a matrix
ma trận chuyển vị
transposed matrix
ma trận sin chỉ hướng
Direction Cosine Matrix (DCM)
ma trận con
complementary sub-matrix
ma trận cột
column matrix
ma trận dẫn nạp
adimettance matrix
ma trận dẫn nạp
admittance matrix
ma trận dẫn nạp buýt
bus admittance matrix
ma trận diode
diode matrix
ma trận dương
positive matrix
ma trận giải
encoding matrix
ma trận giảm dao động
variation diminishing matrix
ma trận giao hoán
commutative matrix
ma trận giới hạn dao động
variation limiting matrix
ma trận hàng
row matrix
ma trận hằng
constant matrix
ma trận hệ số
coefficient matrix
ma trận Hecmit
Hermitian matrix
ma trận Hermit
Hermitian matrix
ma trận hòa sắc
dither matrix
ma trận hoán vị
permutation matrix
ma trận hoạt động
active matrix
ma trận hợp
composite matrix
ma trận hướng hiển thị
view orientation matrix
ma trận kề
adjacent matrix
ma trận khả nghịch
inversible matrix
ma trận khả nghịch
invertible matrix
ma trận khối lượng
mass matrix
ma trận không
null matrix
ma trận không
zero matrix
ma trận không suy biến
non-singular matrix
ma trận khuếch đại
amplification matrix
ma trận tự
character matrix
ma trận tự đầy đủ
full character matrix
ma trận lai
hybrid matrix
ma trận liên hợp
adjoint matrix
ma trận liên hợp
adjoint of a matrix
ma trận liên hợp Hecmit
associate matrix
ma trận liên hợp Hermit
associate matrix
ma trận liên thuộc
incidence matrix
ma trận liên đới
associated matrix
ma trận lõi từ
core matrix
ma trận luân hoàn
circulant matrix
ma trận luân hoàn
circular matrix
ma trận lưu lượng
traffic matrix
ma trận lũy linh
nilpotent matrix
ma trận lũy đẳng
idempotent matrix
ma trận điều khiển được
check code matrix
ma trận mật độ
density matrix
ma trận mật độ cao
enhanced dot matrix
ma trận màu
color matrix
ma trận mở rộng
augmented matrix
ma trận nén
deformation matrix
ma trận ngẫu nhiên
stochastic matrix
ma trận nghịch đảo
inverse matrix
ma trận nghịch đảo
reciprocal of a matrix
ma trận nghịch đo
reciprocal matrix
ma trận nhiễu
interference matrix
ma trận nhớ sắt điện
ferroelectric memory matrix
ma trận nhờ sắt điện
ferroelectric memory matrix
ma trận nhóm
group matrix
ma trận phân biệt phát thanh
emission discrimination matrix
ma trận phản lực
reaction matrix
ma trận phân phối
partitioned matrix
ma trận phân tích tần số
frequency separation matrix
ma trận phản đối xứng
antisymmetric matrix
ma trận phản đối xứng
skew-symmetric matrix
ma trận phụ hợp
adjunct matrix
ma trận phụ hợp
adjutage matrix
ma trận phức hợp
composite matrix
ma trận quan sát
viewing matrix
ma trận R-Y
R-Y matrix
ma trận ràng buộc
constraint matrix
ma trận sai số
error matrix
ma trận suy biến
singular matrix
ma trận tam giác
triangular matrix
ma trận tán xạ
scattering matrix
ma trận thành phần
composite matrix
ma trận thay phiên
alternate matrix
ma trận thông tin
information matrix
ma trận thu hoạch
gain matrix
ma trận thưa
sparse matrix
ma trận thực
real matrix
ma trận tiền trả
payoff matrix
ma trận tổn thất
regret matrix
ma trận tổng dẫn
admittance matrix
ma trận tổng trở
impedance matrix
ma trận trở kháng
impedance matrix
ma trận trở kháng buýt
bus impedance matrix
ma trận trở kháng mắt lưới
mesh impedance matrix
ma trận trở kháng-dẫn nạp
impedance-admittance matrix
ma trận trực giao
orthogonal matrix
ma trận trực giao tầm thường
improper orthogonal matrix
ma trận truy nhập
access matrix
ma trận truyền
transfer matrix
ma trận truyền dẫn ( thuyết mạng)
transfer matrix
ma trận tựa nghịch đảo
quasi-inverse matrix
ma trận tương quan
complete corelation matrix
ma trận tương quan
correlation matrix
ma trận tương quan hoàn toàn
complete correlation matrix
ma trận tương tác
interaction matrix
ma trận tương đương
equivalent matrix
ma trận tuyến tính
linear matrix
ma trận U-đối xứng
U-symmetric matrix
ma trận unita
unitary matrix
ma trận unita
unitary matrix unit
ma trận vận tải
transport matrix
ma trận vuông
square matrix
ma trận vuông suy biến
degenerated square matrix
ma trận xác định dương
positive definite matrix
ma trận xác định dương
positively definite matrix
ma trận xích
chain matrix
ma trận xiclic
cyclic matrix
ma trận đa hợp
compound matrix
ma trận đặc trưng mạch
characteristic matrix
ma trận đang chuyển mạch
switching matrix
ma trận đặt pha
phasing matrix
ma trận địa chỉ
address matrix
ma trận điểm
dot-matrix
ma trận điểm
o matrix
ma trận điểm ảnh
pel matrix
ma trận điểm dòng
line dot matrix
ma trận điều kiện xấu
ill-conditioned matrix
ma trận độ cứng
matrix of rigidity
ma trận độ cứng
rigidity matrix
ma trận độ cứng
stiffness matrix
ma trận độ cứng kết cấu
structural stiffness matrix
ma trận độ cứng tổng thể
overall stiffness matrix
ma trận độ mềm
flexibility matrix
ma trận độ mềm
matrix of flexibility
ma trận độ mềm kết cấu
structural flexibility matrix
ma trận độ mềm tổng thể
overall flexibility matrix
ma trận đối hợp
involutory matrix
ma trận đối xứng
symmetric (al) matrix
ma trận đối xứng
symmetric matrix
ma trận đối xứng
symmetrical matrix
ma trận đối xứng xiên
skew-symmetric matrix
ma trận đơn
singular matrix
ma trận đơn modula
unimodular matrix
ma trận đơn mođula
unimodular matrix
ma trận đơn thức
monomial matrix
ma trận đơn vị
identity matrix
ma trận đơn vị
matrix unit
ma trận đơn vị
unit matrix
ma trận đơn vị
unit matrix I
ma trận đường chéo
diagonal matrix
ma trận đường chéo
scalar matrix
mạch ma trận
matrix circuit
màn hình ma trận hoạt động
active matrix display
màn hình ma trận thụ động
passive matrix display
màn hình ma trận thụ động
passive matrix monitor
màn hình ma trận tích cực
active matrix display
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
máy in dòng ma trận
matrix line printer
máy in ma trận
dot matrix printer
máy in ma trận
matrix printer
máy in ma trận chấm
Dot Matrix Printer (DMP)
máy in ma trận điểm
dot (matrix) printer
máy in ma trận điểm
dot matrix printer
máy in ma trận điểm
matrix printer
hình ma trận
matrix model
ngăn xếp ma trận
matrix stack
nghịch đảo của một ma trận
inversion of a matrix
nghịch đảo của một ma trận vuông
inverse of a square matrix.
nhân ma trận
matrix multiplication
nhóm tuyến tính các ma trận vuông
linear grow of square matrix
nửa ma trận
semi-matrix
dạng ma trận
matrix form
phân tích cực một ma trận
polar factorisation of a matrix
phân tích cực một ma trận
polar factorization of a matrix
phần tử ma trận
matrix element
phép biến đổi ma trận
matrix transformation
phép cộng các ma trận
addition of matrix
phép nhân các ma trận
multiplication of matrix
phép quay ma trận
matrix rotation
phép tính ma trận
matrix calculation
phép tính ma trận
matrix calculus
phép toán ma trận
matrix operation
phương pháp ma trận
matrix method
phương trình ma trận
matrix equation
số đặc trưng của ma trận
latent root of a matrix
số đặc trưng của ma trận
latent root of matrix
sự biến đổi ma trận
matrix transformation
sự in ma trận
matrix printing
sự tính ma trận
matrix calculation
sự tính ma trận
matrix computation
tích của hai ma trận
product of two matrix
tích của một ma trận với một hướng
product of a matrix with a scalar
tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
Natural Matrix Standard (NMS)
tính ma trận
matrix calculus
trò chơi ma trận
matrix game
vành ma trận cục bộ
locally matrix ring
vành ma trận đầy đủ
full matrix ring
vành ma trận đầy đủ
total matrix ring
vành toàn thể các ma trận
full matrix ring
vành toàn thể các ma trận
total matrix ring
vết của một ma trận
spur of a matrix
vết của một ma trận
spur of matrix
vết của một ma trận
trace of a matrix
vết ma trận
trace of matrix
đại số ma trận
matrix algebra
định thức của ma trận
determinant of a matrix
định thức ma trận
determinant of a matrix
đường chéo của ma trận vuông
diagonal of a square matrix

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top