- Từ điển Việt - Anh
Dáng
|
Thông dụng
Danh từ.
Gait; air ; shape.
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
elevation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
style
appearance
aspect
design
form
- biệt số của dạng toàn phương
- discriminant of quadratic form
- bộ phân tích dạng sóng
- wave-form analyzer
- các phiếu dạng liên tục
- continuous form cards
- cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
- Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
- chất nổ dạng hạt
- blasting powder (inthe form of grains)
- chất nổ dạng viên
- blasting powder (inpellet form)
- chế độ dạng cắt
- cut-form mode
- chế độ dạng rời
- cut-form mode
- dạng bậc ba
- cubic form
- dạng bậc ba nhị nguyên
- binary cubic form
- dạng bậc ba tam nguyên
- ternary cubic form
- dạng bậc bốn tam nguyên
- ternary quartic form
- dạng Backus ...Naur
- Backus-Nauru form (BNF)
- dạng backus nauru mở rộng
- extended Backus-Nauru form (EBNF)
- dạng Backus-Nauru mở rộng
- EBNF (extendedBackus-Nauru form)
- Dạng Backus-Nour tăng thêm
- Augmented Backus-Naur Form (ABNF)
- dạng bán song tuyến tính
- sesquilinear form
- dạng bán đối (xứng)
- hemihedral form
- dạng bảng
- tabulation form
- dạng bộ nhớ vật lý
- form of the physical store
- dạng cân bằng
- form of equilibrium
- dạng cân bằng bền
- stable form of equilibrium
- dạng cân bằng ổn định
- stable form of equilibrium
- dạng cáp
- cable form
- dạng cắt
- cut form
- dạng cầu (tinh thể)
- globular form
- dạng cấu trúc
- structural form
- dạng chéo hóa
- diagonalized form
- dạng chính tắc
- canonical form
- Dạng chính tắc Boyce Codd
- Boyce Codd Normal Form (BCNF)
- dạng chính tắc cổ điển
- classical canonical form
- dạng chính tắc của một đa thức
- canonical form of a polynomial
- dạng chính tắc của phương trình sai phân
- canonical form of difference equations
- dạng chủ đạo
- master form
- dạng chuẩn
- norm form
- dạng chuẩn
- normal form
- dạng chuẩn
- normalized form
- dạng chuẩn
- standard form
- dạng chuẩn Backus
- Backus normal form (BNF)
- dạng chuẩn Backus
- BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
- dạng chuẩn backus Naur tăng cường
- ABNF (augmentedBackus-Nauru form)
- Dạng chuẩn Backus-Naur (biểu diễn cú pháp lập trình)
- Backus-Naur Form (BNF)
- dạng chuẩn Backus-Naur tăng cường
- augmented Backus-Nauru form (ABNF)
- dạng chuẩn Boyce-codd
- Boyce Codd normal form
- dạng chuẩn chính
- principal normal form
- dạng chuẩn gốc
- root normal form (RNF)
- dạng chuẩn hóa
- normalized form
- dạng chuẩn hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn nối hình chiếu
- project-foin normal form
- dạng chuẩn tắc
- normal form
- dạng chuẩn tắc hóa
- normalized form
- dạng chuẩn tắc hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyến
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyển
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn thứ ba
- third normal form
- dạng chuẩn thứ hai
- second normal form
- dạng chuẩn thứ năm
- firth normal form
- dạng chuẩn thứ nhất
- first normal form
- dạng chuẩn thứ tư
- fourth normal form
- dạng chuẩn tuyển
- disjunctive normal form
- dạng chương trình
- program form
- dạng chuyển tiếp
- transition form
- dạng cơ bản
- basic form
- dạng cơ bản ba chiều
- three-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản chồng chất
- superposed fundamental form
- dạng cơ bản hai chiều
- two-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản một chiều
- one-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản thứ hai
- second fundamental form
- dạng cơ bản thứ nhất
- first fundamental form
- dạng cố định
- fixed-form
- dạng của phương trình một đường thẳng
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- dạng cực
- polar form
- dạng dòng chảy
- streamlined form
- dạng dưới nội
- bounded form
- dạng ghi trước
- prerecorded form
- dạng giấy in
- form type
- dạng giấy in
- printed form
- dạng hai điểm
- two-point form
- dạng hecmit
- hermitian form
- dạng Hermit
- Hermitian form
- dạng hiện hành
- current form
- dạng hình học
- geometric form
- dạng hữu tỷ
- rational form
- dạng in trước
- preprint form
- dạng in từng tay bông
- sheetwise form
- dạng keto
- keto form
- dạng khí
- gaseous form
- dạng không bền
- labile form
- dạng không kỳ dị
- nonsingular form
- dạng lệnh không sử dụng
- Unusual Order Form (UOF)
- dạng liên hợp
- adjoint form
- dạng liên hợp
- adoananint form
- dạng liên tục
- continuous form
- dạng lỏng
- liquid form
- dạng lượng giác của số phức
- trigonometric form of a complex number
- dạng ma trận
- in matrix form
- dạng mặc định
- default form
- dạng MDI
- MDI form
- dạng mô tả
- description form
- dạng môi trường tự nhiên
- physical environment form
- dạng mođula
- modular form
- dạng ngoài
- exterior form
- dạng ngoài
- outer form
- dạng nguyên thủy
- primitive form
- dạng nhập dữ liệu
- data entry form
- dạng nhị tuyến suy biến
- degenerated bilinear form
- dạng nối tiếp bit
- bit serial form
- dạng nửa song tuyến tính
- sesquilinear form
- dạng phó
- adjoint form
- dạng phỏng cầu
- spheroidal form
- dạng phức
- complex form
- dạng prinec
- prenex form
- dạng quản lý vấn tin
- query management form
- dạng quán tính
- inertia form
- dạng răng
- tooth form
- dạng ren
- thread form
- dạng rời
- cut form
- dạng rút gọn
- reduced form
- dạng sin
- sinusoidal form
- dạng sóng
- wave form
- dạng sóng của tín hiệu
- signal wave form
- dạng sóng hình cầu thang
- staircase wave form
- dạng sóng hình sin
- sine-wave form
- dạng sóng không có sin tính
- nonsinusoidal wave form
- dạng sóng không hình sin
- nonsinusoidal wave form
- dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng song song
- parallel form
- dạng song song bit
- bit parallel form
- dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng song tuyến tính
- bilinear form
- dạng song tuyến tính phụ hợp
- adjoint bilinear form
- dạng song tuyến tính tam nguyên
- ternary bilinear form
- dạng tách sóng
- demodulated wave form
- dạng tam tuyến tính
- triliear form
- dạng tam tuyến tính
- trilinear form
- dạng tên
- name form
- dạng thẻ
- card form
- dạng thẻ in được
- printed card form
- dạng thu gọn
- reduced form
- dạng thứ nguyên
- quaternary form
- dạng thu teo
- involution form
- dạng thức dạng tự do
- free-form format
- dạng thực hiện được
- executable form
- dạng tích cực
- active form
- dạng tiền lượng
- prenex form
- dạng tiền mã hóa
- pre coded form
- dạng tiền mã hóa
- preclosed form
- dạng tiếp nối
- continuous form
- dạng tiêu chuẩn
- standard form
- dạng tinh thể
- crystalline form
- dạng toàn màn hình
- full screen form
- dạng toàn phương
- quadratic form
- dạng toàn phương dương
- positive definite form
- dạng toàn phương nhị nguyên
- binary quadratic form
- dạng toan phương tam nguyên
- ternary quadratic form
- dạng toàn phương tam nguyên
- ternary quadratic form
- dạng toàn phương thứ hai của một mặt
- second quadratic form of a surface
- dạng toàn phương thứ nhất của một mặt
- first quadratic form of a surface
- dạng toàn phương xác định
- definite quadratic form
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite quadratic form
- dạng toàn đối (xứng)
- holohedral form
- dạng trùng phương
- binary quadratic form
- dạng trùng phương
- bi-quadratic form
- dạng trường theo trường
- field-by-field form
- dạng truyền dữ liệu
- data transmission form
- dạng tự do
- free-form
- dạng tứ nguyên
- quaternary form
- dạng tuần tự
- serial form
- dạng tuần tự bit
- bit serial form
- dạng từng trường
- field-by-field form
- dạng tương tự
- analog form
- dạng tuyến tính
- linear form
- dạng ứng dụng không đổi
- CAF (constantapplicative form)
- dạng ứng dụng không đổi
- constant applicative form (CAF)
- dạng ván khuôn
- shuttering form
- dạng văn tự
- form letter
- dạng vi phân
- differential form
- dạng vi phân bậc hai
- quadratic differential form
- dạng vô định
- indeterminate form
- dạng xác định
- definite form
- dạng xâm thực
- erosional form
- dạng xeto
- keto form
- dạng xử lý dữ liệu
- data processing form
- dạng đa thức
- polynomial form
- dạng đa tuyến tính
- multilinear form
- dạng đại số
- algebraic form
- dạng đại số của số phức
- algebraic form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- rectangular form of a complex number
- dạng địa chỉ đơn
- single address form
- dạng địa hình
- ground form
- dạng địa hình
- land form
- dạng điển hình
- typical form
- Dạng đồ họa TTCN
- TTCN graphical Form (TICN-GF)
- dạng đơn thể
- modular form
- dạng được ghi trước
- prerecorded form
- dạng được lượng tử hóa
- quantized form
- dạng được xuất
- exported form
- hệ số dạng
- form factor
- hệ số hình dáng
- form factor
- hệ số hình dạng
- form factor
- hình dạng hố xói
- scour form
- hình dạng mái
- roof form
- hình dáng vòm
- form of arch
- khung dạng hộp
- box-form frame
- kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
- Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
- ký số của một dạng phương
- signature of a quadratic form
- ký số của một dạng toàn phương
- signature of a quadratic form
- lực cản do hình dạng
- form drag
- mã dạng
- form code
- mẫu đã được định dạng
- formatted form
- máy in tài liệu dạng rời
- document cut form printer
- ngôn ngữ dạng tự do
- free-form language
- ở dạng bảng
- in tabular form
- ở dạng ma trận
- matrix form
- phản dạng
- anti-form
- phân tích một dạng toàn phương
- decomposition of a quadratic form
- pháp dạng
- normal form
- phép chứng minh dạng cây
- tree form proof
- phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
- integration in closed form
- sai dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sái dạng sóng
- wave-form distortion
- sai số dạng sườn
- flank form error
- sai số hình dạng mặt sau
- flank form error
- sự méo dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sự méo dạng sóng
- wave-form distortion
- sự sai dạng tín hiệu
- wave form distortion
- thao tác dạng cố định
- fixed-form operation
- thao tác dạng tự do
- free-form operation
- tổng hợp dạng sóng
- wave-form synthesizer
- văn bản dạng cuối cùng
- Final Form Text (FFT)
- văn bản dạng tự do
- free-form text
- văn bản ở dạng có thể sửa chữa
- Revisable Form Text (RFT)
- đa dạng
- multi-form
- định nghĩa dạng
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa dạng
- FORMDEF (formdefinition)
- đưa về dạng chính tắc
- into canonical form
- đưa về dạng chính tắc
- to bring into canonical form
format
- bản ghi dạng thức
- format record
- bản ghi dạng thức nhãn
- label format record
- bộ chọn dạng thức
- format selector
- bộ đệm điều khiển khuôn dạng
- Format Control Buffer (FCB)
- các từ điều khiển khuôn dạng
- Format Control Words (FCW)
- các xác lập định dạng
- format settings
- câu lệnh mô tả dạng thức
- format description statement
- chương trình dịch vụ định dạng
- format service program
- chuyển đổi định dạng
- format conversion
- dán dạng thức
- paste format
- dạng băng
- tape format
- dạng bảng
- panel format
- dạng bảng
- Table Format
- dạng chuẩn
- normalized format
- dạng cột dữ liệu
- column data format
- dạng dọc
- vertical format
- dạng dữ liệu
- data format
- dạng dữ liệu chung
- common data format (CDF)
- dạng hình ảnh in
- print image format
- dạng in ngang giấy
- landscape format
- dạng in, khổ in
- print format
- dạng lệnh địa chỉ số không
- zero-address instruction format
- dạng lưỡng cực
- bipolar format
- dạng màn hình
- screen format
- dạng ngoài
- external format
- dạng nội tại
- internal format
- dạng panen
- panel format
- dạng rải rác
- scatter format
- dạng Rich Text
- Rich Text Format-RTF
- dạng siêu khung mở rộng
- Extended Superframe Format (ESF)
- dạng số âm
- negative number format
- dạng số gọi nhanh
- dialable format
- dạng tập tin đối tượng chung
- COFF (commonobject file format)
- dạng tập tin đối tượng chung
- common object file format (COFF)
- dạng thẳng đứng
- vertical format
- dạng thập phân không nén
- unpacked decimal format
- dạng thập phân nén
- packed decimal format
- dạng thập phân tạo vùng
- zoned decimal format
- dạng thức Balan
- Polish format
- dạng thức bản ghi
- record format
- dạng thức bản ghi dùng chung
- shared record format
- dạng thức bản ghi thứ cấp
- secondary record format
- dạng thức beta
- beta format
- dạng thức biểu đồ
- chart format
- dạng thức chuẩn
- master format
- dạng thức chuẩn
- normal format
- dạng thức cơ bản
- basic format
- dạng thức có bảo vệ
- protected format
- dạng thức của tin báo
- format of a message
- dạng thức D
- D format
- dạng thức dài
- long format
- dạng thức dạng tự do
- free-form format
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- centesimal floating point format
- dạng thức dòng dữ liệu
- data streams format
- dạng thức dữ liệu
- data format
- dạng thức dữ liệu chuẩn
- standard data format
- dạng thức dữ liệu chung
- CDF (commondata format)
- dạng thức E
- E-format
- dạng thức F
- F format
- dạng thức ghi tập tin con
- subfile record format
- dạng thức giám sát
- supervisory format
- dạng thức giờ
- time format
- dạng thức hoán đổi dữ liệu
- DIF (datainterchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu số
- digital document interchange format (DDIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi đồ họa
- graphics interchange format (GIP)
- dạng thức hợp quy
- canonical format
- dạng thức in
- printing format
- dạng thức in giấy dọc
- portrait format
- dạng thức kết xuất PostScript
- PostScript Output Format
- dạng thức không đánh số
- u format (unnumberedformat)
- dạng thức không đánh số
- unnumbered format (Uformat)
- dạng thức lệnh
- instruction format
- dạng thức mã hóa
- encoded format
- dạng thức mặc định
- default format
- dạng thức màn hình
- display format
- dạng thức môđun đối tượng
- object module format
- dạng thức môđun đối tượng
- OMF (objectmodule format)
- dạng thức mũ
- E-format
- dạng thức nén
- packed format
- dạng thức ngắn
- short format
- dạng thức ngày tháng
- date format
- dạng thức nhập
- entry format
- dạng thức nhị phân
- binary format
- dạng thức PAL
- PAL format
- dạng thức phân tán
- scatter format
- dạng thức phi chuẩn
- non standard format
- dạng thức quốc tế
- international format
- dạng thức quy chiếu
- reference format
- dạng thức số
- number format
- dạng thức tài liệu khả chuyển
- PDF (Portabledocument format)
- dạng thức tài liệu khả chuyển
- portable document format
- dạng thức tập tin đồ họa
- graphic file format
- dạng thức tên chính xác
- exact name format
- dạng thức tên tương đối
- relative name format
- dạng thức tệp
- file format
- dạng thức thông tin
- i format (informationformat)
- dạng thức thông tin
- information format (Iformat)
- dạng thức tiền tệ
- currency format
- dạng thức trao đổi
- interchange format
- dạng thức trao đổi cơ bản
- basic exchange format
- dạng thức trao đổi tập tin
- IFF (interchangefile format)
- dạng thức trao đổi tập tin
- interchange file format (IFF)
- dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
- EDIF (electronicdesign interchange format)
- dạng thức trong
- internal format
- dạng thức từ
- word format
- dạng thức tự do
- free format
- dạng thức U
- unnumbered format (Uformat)
- dạng thức Z
- Z format
- dạng thức đặc biệt
- non standard format
- dạng thức địa chỉ
- address format
- dạng thức đối tượng chung
- COF (commonobject format)
- dạng trong
- internal format
- dạng định vị lại được
- relocatable format
- danh sách dạng thức
- format list
- dịch vụ định dạng thông báo
- message format service (MFS)
- dịch vụ định dạng thông báo
- MFS (messageformat service)
- Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
- Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
- khuôn dạng
- modified duo binary format
- khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
- Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
- khuôn dạng biến đổi
- variable format
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape format
- khuôn dạng dữ liệu
- data format
- khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
- Standard interface data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
- System independent data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu phân cấp
- Hierarchical Data Format (HDF)
- khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
- Standard Data Format (filename extension) (SDF)
- khuôn dạng ghi
- recording format
- khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
- Standard Transaction Format (STF)
- khuôn dạng gốc
- native format
- khuôn dạng in
- print format
- khuôn dạng mức thấp
- Low Level Format (LIF)
- Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
- Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
- khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
- multi-lingual format
- khuôn dạng PCM
- PCM format
- khuôn dạng tên tương đối
- relative name format
- khuôn dạng tệp
- file format
- khuôn dạng tệp ảnh nhãn
- Tag Image File Format (TIFF)
- khuôn dạng tệp gốc
- native file format
- khuôn dạng tệp quốc tế
- international file format
- khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
- Binary Interchange File Format (BIFF)
- khuôn dạng thức thẻ
- card format
- khuôn dạng tin báo mở
- Open Message Format (OMF)
- khuôn dạng tin báo đơn giản
- Simple Message Format (SMF)
- khuôn dạng tín hiệu
- format of the signal
- khuôn dạng trao đổi dữ liệu
- Data Interchange Format (DIF)
- khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
- Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
- khuôn dạng trao đổi kiến thức
- Knowledge Interchange Format (KIF)
- khuôn dạng trao đổi số
- Digital Exchange Format (DXF)
- khuôn dạng trao đổi tài liệu số
- Digital Document Interchange Format (DDIF)
- khuôn dạng trao đổi tệp
- File Interchange Format (FIF)
- Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
- JPEG File Interchange Format (JFIF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard Exchange Format (SEF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard interchange format (SIF)
- khuôn dạng trao đổi tư liệu mở
- Open Document Interchange Format (ODIF)
- khuôn dạng trao đổi đồ họa
- Graphics Interchange Format (GIF)
- khuôn dạng trung gian chung
- Common Intermediate Format (CIF)
- khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
- Transportable Document Format (TDF)
- khuôn dạng véc tơ đơn giản
- Simple Vector Format (SVF)
- khuôn dạng đầu vào nguồn
- Source input format (SIF)
- khuôn dạng đĩa phổ thông
- Universal Disk Format (UDF)
- khuôn dạng điều khiển
- command format
- khuôn dạng định nghĩa kênh
- channel definition format
- kiểm tra định dạng
- format check
- kiểu dạng bản in
- print format
- kiểu dạng nhị phân
- binary format
- kiểu dạng ruộng tự do
- free field format
- kiểu dạng tệp
- file format
- kiểu dạng tự do
- free format
- kiểu dạng địa chỉ
- address format
- kiểu với dạng thức
- format (ted) mode
- kỹ thuật mô tả dạng thức
- format description technique
- ký tự bộ tác động dạng thức
- FE format effectors character
- ký tự bộ tác động dạng thức
- format effectors character (FEcharacter)
- lệnh dạng thức lưu trữ
- stored-format instruction
- lệnh khuôn dạng
- format instruction
- lớp định dạng trao đổi
- interchange format class
- menu dạng cố định
- fixed-format menu
- menu dạng thức tự do
- free-format menu
- Nhận biết khuôn dạng (SNA)
- Format Identification (SNA) (FID)
- nút định dạng
- format button
- phần tử nhận dạng khuôn
- Format Identifier (FI)
- phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
- Authority and Format Identifier (AFI)
- phương thức với dạng thức
- format (ted) mode
- quên đi kiểu dạng hình
- omit picture format
- số theo dạng thức mũ
- E-format number
- sự chuyển đổi dạng thức
- format conversion
- sự diễn dịch dạng thức
- format translate
- sự kiểm tra định dạng
- format check
- sự lựa chọn dạng thức
- format selection
- sự mô tả dạng mẩu tin
- record format description
- sự nhận biết dạng thức
- FID (formatidentification)
- sự nhận biết dạng thức
- format identification (PID)
- sự nhận dạng khuôn dạng
- FID (formatidentification)
- sự nhận dạng khuôn dạng
- format identification (PID)
- sự xác định dạng mẩu tin
- record format definition
- sự định dạng màn hình
- screen format
- tập các khuôn dạng
- format set
- tập hợp các dạng thức
- format set
- tập ký tự tạo dạng
- format character set
- tập tin có dạng thức không chuẩn
- non standard format file
- tệp định dạng
- format file
- thành phần dạng thức
- format member
- thông tin dạng dọc
- vertical format information
- thông tin dạng thẳng đứng
- vertical format information
- thực đơn kiểu dạng cho hải đồ
- format menu for chart
- trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
- Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
- trình đơn dạng cố định
- fixed-format menu
- trường nhận biết dạng thức
- FID field (formatidentification field)
- trường nhận biết dạng thức
- format identification field (FIDfield)
- trường nhận dạng khuôn dạng
- FID field (formatidentification field)
- trường nhận dạng khuôn dạng
- format identification field (FIDfield)
- truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
- GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
- văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa
- Revisable Format Text (RFT)
- điều khiển khởi đầu dạng thức
- SOF (start-of-format control)
- điều khiển khởi đầu dạng thức
- start-of-format control (SOF)
- điều khiển khuôn dạng
- format control
- định dạng ấn phẩm chuẩn giả định hệ đếm 16
- Hexadecimal Reference Publication Format (HRPF)
- định dạng bản ghi
- record format
- định dạng bằng dấu phẩy
- comma format
- định dạng beta
- beta format
- định dạng bộ nhớ liên tục
- Continuous Memory Format (CMF)
- định dạng chú thích
- Format Legend
- định dạng chung
- global format
- định dạng cơ bản
- basic format
- định dạng công bố tham chiếu thập phân
- Decimal Reference Publication Format (DRPE)
- định dạng của địa chỉ
- address format
- định dạng D
- D format
- định dạng dữ liệu chuẩn
- standard data format
- định dạng hình ảnh
- Format Picture
- định dạng khung
- frame format
- định dạng kiểu ký tự
- character format
- định dạng lệnh
- instruction format
- định dạng nhãn
- tag format
- định dạng nhãn dữ liệu
- format data labels
- định dạng nhanh
- quick format
- định dạng phân vùng
- zoned format
- định dạng ra
- output format
- định dạng siêu khung (T-1)
- Superframe Format (T-1) (SF)
- định dạng số
- numeric format
- định dạng tài liệu khả chuyển-PDF
- PDF (PortableDocument Format)
- định dạng tệp có thể trao đổi
- Interchangeable File Format (IFF)
- định dạng tệp mục tiêu chung
- Common Object File Format [Unix] (COFF)
- định dạng tệp nhị phân
- Binary File Format (BFF)
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- định dạng tệp trao đổi tài nguyên
- Resource Interchange File Format (RIFF)
- định dạng tham chiếu
- reference format
- định dạng thành phần
- component format
- định dạng theo giờ
- time format
- định dạng TIFF
- Tagged Image File Format-TIFF
- định dạng tính cước nhắn tin tự động của Bellcore
- Bellcore Automatic Message Accounting Format (BAMAF)
- định dạng trao đổi
- interchange format
- định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
- DIF (datainterchange format)
- định dạng trao đổi tài liệu số
- digital document interchange format (DDIF)
- định dạng trục
- format axis
- định dạng tự do
- free format
- định dạng văn bản giàu
- Rich Text Format (RTF)
- định dạng vùng biểu đồ
- Format Chart Area
- định dạng xuất
- output format
- định dạng địa chỉ
- address format
- định dạng đĩa vi tính
- format disk
- định dạng điểm dữ liệu
- format data point
- định dạng đồ họa
- graphics format
- định dạng đồ họa máy tính
- Format Computer Graphics (FCG)
- định dạng đối tượng
- Format Object
- định nghĩa dạng thức
- format definition
- định nghĩa dạng thức bản ghi
- record format definition
habit
kind
make
mode
- chế độ dạng cắt
- cut-form mode
- chế độ dạng rời
- cut-form mode
- chế độ không định dạng
- unformatted mode
- chế độ định dạng
- formatting mode
- dạng chấn động
- mode of vibration
- dạng chấn động ngang
- transverse mode of vibration
- dạng dao động
- mode of oscillation
- dạng dao động
- mode of vibration
- dạng dao động cơ bản
- fundamental mode of vibration
- dạng dao động riêng
- eigen mode
- dạng dao động riêng
- natural mode of vibration
- dạng dao động tự do
- mode of free vibration
- dạng dao động tự do
- natural mode of vibration
- dạng kiểu cứng
- rigid mode
- dạng mất ổn định
- mode of buckling
- dạng phá hoại
- mode of failure
- dạng phân bố
- mode of occurrence
- dạng sự cố
- failure mode
- dạng thức cộng hưởng
- resonant mode
- dạng thức dao động
- mode of vibration
- kiểu với dạng thức
- format (ted) mode
- kiểu định dạng
- formatting mode
- phương pháp phổ dạng phức
- multi-mode spectral method
- phương pháp phổ dạng đơn
- single-mode spectral method
- phương pháp đàn hồi dạng phức
- multi-mode elastic method
- phương pháp đàn hồi dạng đơn
- single-mode elastic method
- phương thức với dạng thức
- format (ted) mode
pattern
- biểu đồ dạng mắt
- eye-shape pattern
- bộ tạo dạng điện tử
- electronic pattern generator
- chương trình hóa việc nhận dạng
- pattern recognition programming
- dạng bit
- bit pattern
- dạng dòng
- flow pattern
- dạng dòng
- low pattern
- dạng giải đồ (hình) mắt
- eye diagram pattern
- dạng hình thành vết nứt
- crack pattern
- dạng mẫu bit
- bit pattern
- dạng nhị phân
- binary pattern
- dạng ồn
- noise pattern
- dạng ồn, dạng nhiễu
- noise pattern
- dạng sóng
- wave pattern
- dạng tia sơn
- spray pattern
- dạng xung chuẩn đánh lửa
- reference ignition pattern
- dạng xung đánh lửa
- ignition pattern
- dự nhận dạng tự động
- automated pattern recognition
- dụng cụ đo biến dạng tròn
- round edgewise pattern instrument
- kiểu dáng
- pattern style
- mẫu nhận dạng
- pattern of recognition
- mô hình dạng cây
- dendritic pattern
- nhận dạng
- pattern of recognition
- nhận dạng
- pattern recognition
- nhận dạng mẫu
- pattern recognition
- nhận dạng mẫu ảnh
- pictorial pattern recognition
- phổ (dạng mẫu) giọng nói
- speech pattern
- sự nhận dạng
- pattern recognition
- sự nhận dạng mẫu
- pattern recognition
- trần (dạng) ô ngăn
- case-pattern ceiling
quantic
shape
- bị biến dạng
- out-of-shape
- biểu đồ dạng mắt
- eye-shape pattern
- bộ hiệu chỉnh dạng vết
- spot shape corrector
- dạng cầu
- ball shape
- dạng cấu trúc
- structural shape
- dạng chữ nhật
- squared shape
- dạng cơ bản
- base shape
- dạng hạt
- grain shape
- dạng hình tổng quát của đường bao phổ
- general shape of the spectrum envelope
- dạng khí động
- streamline shape
- dạng lòng máng
- channel shape
- dạng lưỡi liềm
- crescent shape
- dạng phổ
- spectral shape
- dạng rãnh
- groove shape
- dạng sóng
- wave-shape
- dạng thớ
- grain shape
- dạng thuôn
- streamline shape
- dạng vạch cơ lượng tử
- quantum-mechanical line shape
- dạng vuông góc
- squared shape
- dạng xoắn ốc
- helical shape
- dạng xung
- pulse shape
- dáng đất
- shape of ground
- dạng đầy
- shape fill
- dây dẫn được tạo dạng
- shape conductor
- giữ nguyên hình dạng
- to keep true to shape
- hàm dạng
- shape fuction
- hàm hình dạng
- shape function
- hệ số (hình) dạng
- shape factor
- hệ số dạng
- shape factor
- hệ số hiệu chỉnh hình dạng
- shape correction factor
- hệ số hình dạng
- shape factor
- hệ số hình dạng đế móng
- foundation bed shape factor
- hình dạng cam
- cam shape
- hình dạng chủ nô
- master shape
- hình dáng cơ sở
- base shape
- hình dạng cuối
- final shape
- hình dạng hai chiều
- two-dimensional shape
- hình dạng không tròn
- non-circular shape
- hình dạng không đều
- irregular shape
- hình dạng răng
- tooth shape
- hình dạng rãnh
- groove shape
- hình dạng vi mô của phổ
- macroscopic shape of the spectrum
- hình đã biến dạng
- deformed shape
- hợp kim nhớ hình dạng
- shape memory alloy (SMA)
- không đúng hình dạng
- out of shape
- phân liệt dạng xung
- pulse shape discrimination
- sai hình dạng
- out-of-shape
- sự cán biến dạng
- shape rolling
- sự thay đổi hình dạng
- shape change
- sự tính (toán) ổn định về hình dạng
- shape stability analysis
- thừa số dạng
- shape factor
- đường viền biến dạng
- profile shape
species
style
trend
view
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
format
kind
sort
strain
Xem thêm các từ khác
-
Dạng (biểu hiện)
appearance -
Dạng (lưỡi) liềm
crescent-shaped -
Dạng ăn khớp răng
tooth system -
Đẳng áp
tính từ, equi-pressure, isobaric, isopiestic, itobaric, isobaric, quá trình đẳng áp, isobaric process, đường đẳng áp, isobaric (line),... -
Dâng áp lực
surge, giải thích vn : 1 . một sự thay đổi ngắn , đặc biệt là một sự tăng lên , trong một áp suất của hệ thống thủy... -
Dạng bậc ba
cubic form, cubic quantie, cubic quantum, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng bậc ba tam nguyên, ternary cubic form -
Ma trận hoạt động
active matrix, màn hình ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, active matrix liquid... -
Ma trận không
null matrix, zero matrix -
Ma trận ký tự
character matrix, ma trận ký tự đầy đủ, full character matrix -
Ma trận liên hợp
adjoint matrix, adjoint of a matrix, conjugate matrices, conjugated matrices -
Ma trận liên hợp Hermit
associate matrix -
Thép nhiều cacbon
high carbon steel, high-carbon steel -
Bảng chỉ đường
guide post, sign board , sign post, sign post -
Bảng chỉ thị màu Rôbinson
tag-robinson colorimeter, giải thích vn : Đây là một thiết bị sử dụng để xác định màu của dầu , ví dụ dầu bôi trơn ,... -
Băng chính
mother board, master tape -
Bảng chốt cắm
pin board -
Băng chủ
alphabet, literal, main board, master tape, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet length, phép tính... -
Đang bán
on sale -
Dạng băng
band-shaped, tape format, panel format, table format, tabular, tabulation form, dữ kiện dạng bảng, tabular data, ở dạng bảng, in tabular... -
Đang bay
airborne
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.