Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Macnơ vôi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

calcareous marl
chalk marl
lime marl

Xem thêm các từ khác

  • Thành phố

    danh từ, municipal, small town, town, urban, city, town, city, town, bãi rác trong thành phố, municipal refuse, cảng thành phố, municipal port,...
  • Dải giới hạn bão hòa

    saturation banding
  • Dải giới hạn mỏi

    endurance range
  • Đai giữ

    bezel, braid
  • Dải gốc

    base band (bb), baseband, terminal strip
  • Đài gốc

    base transceiver station, base station
  • Đại hạ giá

    on a big sale, drastic price cut, drastic reductions, radical reduction
  • Dài hạn

    long range, long-run, long-term, long-time, long period, long run, long term, secular, giải thích vn : thời gian lưu giữ 6 tháng hay hơn , tùy...
  • Dải hấp thụ

    adsorption band, absorption band
  • Dải hẹp

    band, narrow band
  • Đai hình chữ V

    link v belt, poly-v-belt, v-belt, giải thích vn : một dây đai hình chữ v bằng sợi bọc cao su gắn vào các bộ móc bằng kim [[loại.]]giải...
  • Đai hình thang liền

    solid vee-belt
  • Dải hóa trị

    valence band, giải thích vn : mức năng lượng của các điện tử trong nguyên tử trung hòa ở hạt nhân xa nhất , còn gọi là...
  • Đai hoàn thiện

    finishing collar, finishing belt
  • Mai

    danh từ., scoop, shovel, spade, blade, coat, cover, deck, decking, mansard, roof, roofing, shell roof, top-wall, abrade, abrasive, backing-off, grind,...
  • Thanh răng

    brace rod, toothed rack, common rafter, rack bar, rack rail, rack-and-pinion, ratch, toothed rack, con đội cơ khí ( có thanh răng và bánh răng...
  • Đai kẹp nhíp

    spring clip or leaf clip, spring clip
  • Đại khái

    như đại để, rough, phép gần đúng đại khái, rough approximation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top