- Từ điển Việt - Anh
Minium chì
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
minimum
red lay-out
red lead
Xem thêm các từ khác
-
Mixen
micellar, micelle -
Mn
manganese -
Mó
touch., dream, peck, feretory, tomb, wife of uncle, handle, elevation, histic, tissue, upland, abutment, buttress, adit, beak, field, lug, mouth piece,... -
Bộ quản lý
handler, manager, bộ quản lý nội dung, content handler, bộ quản lý sự kiện, event handler, bộ quản lý trình đơn, menu handler,... -
Bộ quản lý cấu hình
configuration manager -
Mờ (in ấn)
thin -
Mở (máy)
to let go, turn-on -
Mố ẩn
secrete abutment, blind deposit, blind depeter -
Tình trạng
Danh từ: state, situation, condition, etat, situation, state, status, condition, financial standing, position, state,... -
Bộ quản lý kênh
channel manager -
Bộ quản lý mạng
network manager -
Bộ quản lý nhật ký lỗi
elm (error log manager), error log manager, error log manager (elm) -
Định dạng nhựa phẳng
platform blowing, giải thích vn : một phương pháp dịnh dạng các bộ phận bằng nhựa lớn sao cho các bộ phận bằng nhựa này... -
Định dạng sau
postforming, giải thích vn : một quy trình ở nhiệt độ cao nhằm định dạng hay kết nối các tấm mỏng trước khi sử [[dụng.]]giải... -
Mố bờ
beef fat, tallow, abutment, land abutment -
Bộ quản lý trạng thái nguồn
resource status manager -
Bộ quản lý trạng thái nhóm
bracket state manager -
Bộ quản lý truyền thông
communications manager, communication manager -
Điều kiện tiêu chuẩn
normal conditions, standard condition, standard conditions, standard conditions -
Điều kiện tĩnh học
static condition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.