- Từ điển Việt - Anh
Mrad
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
millirad
Xem thêm các từ khác
-
Ms
millisecond -
Mu
danh từ., mons pubic, pus, mu, blind, haze, mist, sun-blind, typhlosis, bonnet, cap, cover, cowl, hat, head, hood, leather cup, carapace; tortoise-shell.,... -
Mũ an toàn
crash helmet, helmet, protective hat, protective helmet, safety bonnet, safety helmet, safety hood, mũ an toàn công nghiệp, industrial safety helmet,... -
Mũ an toàn công nghiệp
industrial safety helmet -
Buồng trường tự do
dead room, free-field room -
Buồng tự hoại
digestion center -
Buồng tuabin
turbine chamber, turbine house, turbine room, buồng tuabin thuộc hệ khép kín, turbine chamber of the closed system -
Buồng tuabin thuộc hệ khép kín
turbine chamber of the closed system -
Buồng túi lọc
baghouse -
Buồng ướp lạnh
cold room, cold storage room, cold-storage chamber, freezing chamber, refrigerating room, refrigeration chamber -
Buồng van
valve house, valve chamber -
Buồng vang
echo chamber, reverb, reverberant room, reverberation chamber, reverberation room -
Buồng vệ sinh
closet, lavatory, retiring room, toilet, toilet compartment, toilet room, toilet unit, water-closet, chậu rửa của buồng vệ sinh, lavatory wash... -
Độ nhớt cắt giảm
reduced viscosity, giải thích vn : quan hệ giữa độ nhớt riêng và độ tập trung trong xử lý chất [[dẻo.]]giải thích en : the... -
Độ nhớt chảy rối động
kinematic eddy viscosity -
Độ nhớt động
dynamic viscosity, kinematic viscosity -
Độ nhớt động học
kinematical viscosity, kinematic viscosity -
Độ nhớt động lực
dynamic viscosity -
Mũ bảo hiểm
hair protector, helmet, protective helmet, safety helmet -
Mũ bảo hộ
crash helmet, helmet, protection helmet, giải thích vn : là một chiếc mũ lưỡi trai bảo vệ làm bằng nhựa hoặc sắt dát mỏng ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.