- Từ điển Việt - Anh
Nóng chảy
|
Thông dụng
Melt.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flux
fused
fusing
fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy
- heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy
- latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
- effective latent heat of fusion
- côn nóng chảy
- fusion cones
- entanpy nóng chảy
- enthalpy of fusion
- entropy nóng chảy
- entropy of fusion
- khuôn đúc nóng chảy
- fusion casting
- lớp nóng chảy
- fusion bed
- miền nóng chảy
- fusion zone
- miền nóng chảy
- zone of fusion
- mối ghép bằng nóng chảy
- fusion splice
- mối nối nhờ nóng chảy
- fusion splice
- nhiệt nóng chảy
- fusion heat
- nhiệt nóng chảy
- heat of fusion
- nhiệt nóng chảy
- latent heat of fusion
- nhiệt độ nóng chảy
- fusion temperature
- nhiệt độ nóng chảy
- point of fusion
- nhiệt độ nóng chảy ban đầu
- initial fusion temperature
- nhiệt độ nóng chảy đầu tiên
- initial fusion temperature
- nóng chảy không hoàn toàn
- incomplete fusion
- sự khoan nhờ nóng chảy
- fusion drilling
- sự không nóng chảy
- faulty fusion
- sự nối bằng nóng chảy
- fusion splice
- vùng nóng chảy
- fusion zone
- điểm nóng chảy
- fusion point
- điểm nóng chảy
- point of fusion
liquefiable
melt
meltable
melted
melting
- bề mặt nóng chảy
- melting surface
- bể nóng chảy
- melting bath
- bể nung nóng chảy
- heat melting bath
- biểu đồ độ nóng chảy
- melting diagram
- buồng nóng chảy
- melting chamber
- dễ nóng chảy
- low-melting
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- hệ số nóng chảy
- melting factor
- khó nóng chảy
- high-melting
- khoan nhiệt nóng chảy (lò)
- melting chamber
- khoảng nóng chảy
- melting range
- khoảng thời gian nóng chảy
- melting period
- khoảng thời gian nóng chảy
- melting time
- kim loại dễ nóng chảy
- low-melting metal
- lớp nóng chảy
- melting layer
- mặt nóng chảy
- melting plane
- nhiệt nóng chảy
- heat of melting
- nhiệt nóng chảy
- melting heat
- nhiệt nóng chảy (chất rắn)
- heat of melting
- nhiệt độ nóng chảy
- melting point
- nhiệt độ nóng chảy
- melting temperature
- nhiệt độ nóng chảy parafin
- paraffin wax melting point
- nhiệt độ nóng chảy sáp
- paraffin wax melting point
- nóng chảy chậm
- slow melting
- nóng chảy nhanh
- fast melting
- ống xác định điểm nóng chảy
- melting point tube
- ống đo điểm nóng chảy Thiele
- Thiele melting-point tube
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating zone melting method
- quá trình nóng chảy
- melting process
- sự hạ điểm nóng chảy
- lowering of the melting point
- sự hao do nóng chảy
- melting loss
- tổn thất khi nóng chảy
- melting losses
- trạng thái điểm nóng chảy
- melting point behaviour
- vành (ảnh hưởng) nóng chảy
- melting zone
- vùng (ảnh hưởng) nóng chảy
- melting zone
- vùng nóng chảy
- melting zone
- vừng nóng chảy
- melting zone
- vùng nóng chảy tinh thể
- crystal melting zone
- điểm nóng chảy
- melting-point
- điểm nóng chảy Anh (parafin)
- english melting point
- điểm nóng chảy của hỗn hợp
- mixed melting point
- điểm nóng chảy thấp
- low-melting point
- điểm nóng chảy tương đẳng
- congruent melting point
- đới nóng chảy
- melting zone
- đường cong nóng chảy
- melting curve
- đường cong điểm nóng chảy
- melting-point curve
- đường nóng chảy lô
- batch-melting line
molten
smelt
sweat
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
melt
Xem thêm các từ khác
-
Suối nhỏ
brook, brooklet, rill, runlet, runnel, streamlet -
Suối nước
fountain -
Suối nước khoáng
mineral spring -
Suối nước mặn
salt water spring, saline spring -
Suối theo mùa
arroyo, intermittent spring, karstic spring -
Sườn
Danh từ: side of man's chest, side, frame, plan, flank, arris, backbone, body, carcase, carcass, chassis, costa, edge,... -
Ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn
standard generalized markup language (sgml), sgml (standard generalized markup language) -
Ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
standard generalized markup language (sgml) -
Ngôn ngữ đích
object language, target language -
Nóng chảy được
fusible, meltable, smeltable, đất sét nóng chảy được, fusible clay -
Nòng cong
curved core -
Nông cụ
farming implement ., agricultural equipments -
Nóng đỏ
strength, red-hot, concentration, concentration, strength, biên dạng nồng độ tạp chất, impurity concentration profile, dập ( tắt ) nồng... -
Nồng độ an toàn
safe concentration -
Nồng độ bột
consistency -
Nồng độ bụi trong không khí
airborne dust concentration -
Nồng độ cân bằng
equilibrium concentration -
Sườn bên
side, side slope, web -
Sườn chữ C
bear frame -
Sườn cứng
rigid framework, rigid frame
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.