- Từ điển Việt - Anh
Nôm na
Thông dụng
Như nôm nghĩa 2.
Xem thêm các từ khác
-
Nơm nớp
[be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense., con đi lâu cả nhà lo nơm nớp, to be in a state of anxious suspense because one's child has been... -
Cạp nia
xem rắn cạp nia -
Cạp nong
xem rắn cạp nong -
Cấp phí
allowance, subsidy., cấp phí sản phụ, maternity allowance. -
Cập rập
Tính từ: hasty, hurried, công việc cập rập, a hurried job, chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu... -
Non bộ
rock- garden, rock-work. -
Non bồng
fairy mountain, fairyland. -
Non choẹt
xem choẹt -
Cặp thai
(y học) forceps. -
Nón chóp
(cũ) metal-topped conical hat. -
Cấp thẩm
(luật pháp) plea of urgency -
Nón cụt
(toán) truncated cone. -
Cấp thiết
Tính từ: pressing and necessary, thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến, to meet the pressing... -
Non dại
(ít dùng) of tender age. -
Cấp thời
(ít dùng) urgent time, emergency. -
Nón dấu
(lịch sử) soldier's conical hat. -
Non gan
not bold enough , somewhat chick-en-hearted . -
Non kém
not up to the mark, below par. -
Cấp tốc
Tính từ: very fast, lightning, hành quân cấp tốc để ứng cứu, to stage a very fast march for a rescue... -
Nón lá
palm-leaf conical hat.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.