- Từ điển Việt - Anh
Nước đen
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
black water
incoming country
Xem thêm các từ khác
-
Nước dềnh
backwater, tailwater -
Nước đi (bài)
move -
Nước đi đầu tiên
opening move -
Nước đi ngẫu nhiên
chance move -
Nước diêm tiêu
caldo -
Nước đỉnh
top water -
Nước đới chuyển tiếp
intermediate water -
Nước đọng
slack water, stagnant water, stilling water, water ponding -
Nước đóng băng
iced water, thùng chứa nước đóng băng, iced water tank -
Nước dòng chảy ngược
backwash water -
Nước đông lạnh
frozen water, hàm lượng nước đông lạnh, frozen water content -
Nước dòng rửa ngược
backwash water -
Nước dư
excess water, excessive water, extra water, retained water -
Nước dư thừa
excess water, surplus water -
Nước dự trữ
reservoir water -
Thải nhiệt
heat abstraction, heat extraction, heat rejection, heat removal, heat withdrawal, phía thải nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, sự tản nhiệt... -
Đã đãi
washed -
Đá đaicơ
dyke rock, dike rock -
Đá dăm
xem đá giăm, ballast, ballasting, blinding, breakstone, broken stone, chip, chippings, crushed aggregate, crushed material, crushed rock, crushed stone,... -
Đá dăm nhỏ
finely broken stone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.