- Từ điển Việt - Anh
Nước mưa rào
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
storm water
Xem thêm các từ khác
-
Nước muối
bittern, brine, brine reservoir, brine solution, saline solution, saline water, salt brine, salt liquor, salt water, bittern, brine, liquor, souse, băng... -
Nước muối (làm lạnh)
brine -
Nước muỗi bị loãng
diluted brine -
Nút bấm loé sáng
flashing knob -
Nút bần
cork, cork stopper -
Than nén
kennel coal, candelite, candle coal, cannel coal -
Than nguyên khai
green coal, rough coal, run coal -
Đặc (lõi khoan)
heavy -
Đặc biệt
tính từ, diacritical, distinctive, extraordinary, in particular, particular, particularly, peculiar, special, particular, racy, rarefy, special, unusual;... -
Đặc chặt
compact -
Dải tần rộng
broadband aerial, wideband, broadband, dải tần rộng isdn, b-isdn (broadbandintegrated services digital network), giải thích vn : trong các mạng... -
Dải tần số
frequency band, frequency range -
Dải tần số cơ bản
base band -
Nút bình điện
battery filling plug -
Nút bít
sealing plug, plug, stopper -
Nút bịt bằng dầu
oil seal, giải thích vn : 1 . một thiết bị nhằm ngăn không cho dầu quay lại một bộ phận của hệ thống khi nó đã qua bộ... -
Nút bít kín
shut off plug, obturator, seal -
Thân ống khói
chimney body, chimney shaft, chimney's shaft, đoạn thân ống khói, chimney shaft component -
Than phân phiến
foliated coal, slack coal, slaty coal -
Dải tần tới hạn
critical band
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.