- Từ điển Việt - Anh
Nằm ngang
|
Thông dụng
Horizontal.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat
horizon
horizontal
- ăng ten ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- áp lực nằm ngang
- horizontal pressure
- áp lực nằm ngang
- horizontal stress
- bẫy lỏng đường hút nằm ngang
- horizontal suction trap
- bể lắng nằm ngang
- horizontal flow sedimentation basin
- bình chứa không khí nằm ngang
- horizontal air receiver
- bình tách lỏng nằm ngang
- horizontal suction trap
- bức xạ nằm ngang
- horizontal radiation
- các giới hạn nằm ngang
- horizontal limits
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- cái cưa đai nằm ngang
- horizontal band saw
- cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
- horizontal component Schmidt balance
- cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
- Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- công trình lấy nước nằm ngang
- horizontal water intake
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- dây trời ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- gia tốc nằm ngang
- horizontal acceleration
- giếng lọc nằm ngang
- horizontal filter well
- hố giảm sức nằm ngang
- horizontal apron
- khe nứt nằm ngang
- horizontal joint
- khoảng cách nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- horizontal correlation distance
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- horizontal cell tile
- lỗ nằm (ngang)
- horizontal orienting
- lớp nằm ngang
- horizontal layer
- lực cắt nằm ngang
- horizontal shear
- lực nằm ngang
- horizontal force
- mặt cắt nằm ngang
- horizontal section
- mặt chuẩn nằm ngang
- horizontal reference plane
- mặt nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal plane
- máy ép (kiểu) nằm ngang
- horizontal press
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan đất nằm ngang
- horizontal auger
- máy nén nằm ngang
- horizontal compressor
- máy tiện (nằm) ngang
- horizontal lathe
- nấm ray nứt nằm ngang
- deep horizontal separation
- nấm ray nứt nằm ngang
- horizontal split head
- nồi hơi nằm ngang
- horizontal boiler
- ống nằm ngang
- horizontal pipe
- ống thoát nước nằm ngang
- horizontal drain
- panen nằm ngang
- horizontal panel
- phân lực nằm ngang
- horizontal thrust
- phản lực nằm ngang
- horizontal reaction
- phép chiếu nằm ngang
- horizontal projection
- rạch hình nằm ngang
- horizontal V-cut
- sàng nằm ngang
- horizontal screen
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on horizontal plane
- sự hàn mối nằm ngang
- horizontal welding
- sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
- assembly process in horizontal plane
- sự xói nằm ngang
- horizontal erosion
- tải trọng (nằm) ngang
- horizontal load
- tấm chắn nằm ngang
- horizontal apron
- tấm che nằm ngang
- horizontal sun screen
- tầng nằm ngang
- horizontal strata
- thanh chống nằm ngang
- horizontal shore
- thanh cuộn (nằm) ngang
- horizontal scroll bar
- thanh giằng nằm ngang
- horizontal tie
- thanh kéo nằm ngang
- horizontal tie
- thanh mặt nằm ngang
- horizontal facing element
- thanh nằm ngang
- horizontal bar
- thanh nằm ngang
- horizontal shoot
- thành phần (nằm) ngang
- horizontal component
- trục nằm ngang
- horizontal axis
- trục nằm ngang
- horizontal shaft
- ứng suất cắt nằm ngang
- horizontal shear stress
- ứng suất do nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất nằm ngang
- horizontal stress
- vách ngăn nằm ngang
- horizontal diaphragm
- vành nằm ngang của mái cupôn
- horizontal ring of dome
- vị trí nằm ngang và thẳng đứng
- Horizontal & Vertical Position (HVP)
- địa chấn ký nằm ngang
- horizontal seismograph
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal engine
- đường chuẩn nằm ngang
- quasi-horizontal path
- đường cong nằm ngang
- Horizontal Curve
- đường dẫn khói nằm ngang
- horizontal rue
- đường nằm ngang
- horizontal line
lateral
level
transverse
Xem thêm các từ khác
-
Nằm ngửa
supine, tư thế nằm ngửa, supine position -
Năm nguyên tử
pentatomic -
Lưu lượng kế kiểu Coriolis
coriolis-type mass flowmeter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo lưu lượng chất lỏng từ một mo men xoắn trên đĩa rãnh... -
Lưu lượng kế kiểu phao
float-operated flow, rotameter, giải thích vn : một máy đo tốc độ dòng chảy gồm một phao di chuyển dọc theo một đường ống... -
Ga hàng hóa
freight depot, freight station, freight yard, goods depot, goods station, goods yard, freight depot, freight station, goods station -
Giàn khoan
oil rig, drill tower, drilling frame, drilling platform, drilling rig, giàn khoan đất, earth drilling rig, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, offshore... -
Giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi
floater, giải thích vn : 1 . giàn khoan được đặt ngoài khơi không có điểm tựa cố định nào , ví dụ như xà lan khoan dầu... -
Sự giảm sút
degradation, setback -
Sự giảm tải
derating, load pulldown, load release, removing, unloading, sự giảm tải xylanh, cylinder unloading -
Sự giảm tần số
frequency fall-off -
Sự giảm thiên đỉnh
zenith reduction -
Sự giảm thính lực
hearing loss -
Sự giảm tiếng ồn
noise abatement -
Sự giảm tốc
braking, deceleration, moderation, offset, retardation, retarded acceleration, retarded motion, sự giảm tốc hãm, braking deceleration, sự giảm... -
Lưu lượng kế nhiệt
heat flow meter, thermal flow, thermal flowmeter -
Lưu lượng kế phao
float-operated flowmeter, rotameter, variable aperture flowmeter, variable area flowmeter -
Lưu lượng kế siêu âm Doppler
doppler ultrasonic flowmeter, giải thích vn : lưu lượng kế sử dụng kỹ thuật máy đo doppler cùng với sóng siêu âm được phản... -
Lưu lượng kế thay đổi
variable-area meter, giải thích vn : một lưu lượng kế trong đó một bộ hạn chế thay đổi trong dòng chảy được ép vào vị... -
Lưu lượng kế tiến động xoáy
vortex precession flowmeter, giải thích vn : một dụng cụ đo lưu lượng khí bằng cách ghi lại tốc độ tiến động của các dòng... -
Lưu lượng kế tự ghi
recording flowmeter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.