- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nén đoạn nhiệt
adiabatic compression, nhiệt độ nén đoạn nhiệt, adiabatic compression temperature -
Nén dữ liệu
compress data, data compression, data compression (modem) (dc), nén dữ liệu không tổn hao thích ứng, adaptive lossless data compression (ibm)... -
Nén đúng tâm
axial compression -
Nén được
coercible, compressible, rammable, dòng nén được, compressible flow, lớp biên nén được, compressible boundary layers -
Nền đường
background:, bank, base, bed, bedding of track, embankment, fill, foundation, highway embankment, highway subgrade, linen, pavement foundation, road base,... -
Ngăn chứa
drawer, bucket -
Ngăn chứa giấy
paper bin -
Ánh xạ hữu tỷ
rational mapping -
Ánh xạ khả vi
differentiable mapping -
Ánh xạ không cốt yếu
inertial map, inessential map -
Ánh xạ không đổi
contiguous maps, constant map -
Ánh xạ không thay phiên
non-alternating mapping -
Ánh xạ lên
map onto, mapping onto, to map onto -
Ánh xạ liên tục
continuous mapping, continuous map, ánh xạ liên tục đều, uniformly continuous mapping -
Ánh xạ mở
application ouverte, open mapping -
Ánh xạ ngược
application inverse, inverse mapping, hệ ánh xạ ngược, inverse mapping system -
Ánh xạ nhẹ
light map -
Ánh xạ nhiễu
perturbation mapping -
Sự truy nhập bộ nhớ
memory access -
Ngăn chứa hơi
air chamber, chamber, air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.