- Từ điển Việt - Anh
Nội nhũ
Mục lục |
Thông dụng
(thực vật) Endoderm.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
endosperm
Xem thêm các từ khác
-
Bọng ong
danh từ, hive, beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng) -
Nói rõ
clarify., qualify, stipulate -
Số nhiều
(ngôn ngữ) plural, quantity, scads -
Ô nhiễm
Động từ., contamination, pollution, to pollute., gánh nặng ô nhiễm, pollution burden, mức ô nhiễm ban đầu của nước, initial level... -
Nòng cốt
xem nòng cột, hub -
Nông hội
peasants' association., agricultural association -
Nóng sốt
steaming hot, boiling hot., hot, red-hot, hot, thức ăn nóng sốt, boiling hot food., tin nóng sốt, red-hot news (information). -
Cận nhiệt đới
danh từ, subtropical, subtropical zone -
Ô vuông
square, box -
Nộp
hand in, pay., give up., lodge, pay, play, present, nộp đơn, to hand in a request., nộp thuế, to pay one's taxes., nộp tên kẻ cắp cho công... -
Sổ sách
danh từ, book, manual, register, books, records, bán theo sổ sách, sell the book, các trái quyền ( trên sổ sách kế toán ), book claims,... -
Bột giặt
washing-powder., washing powder -
Tạo lập
Động từ., create, to establish, to set up. -
Tao nhã
tính từ., elegant, debonair, refined. -
Nửa tá
half-dozen; half a dozen., half dozen, half-a-dozen -
Đứng đầu
be at the head of, head, lead, Đứng đầu danh sách, to head a list. -
Oi bức
tính từ., hot and oppressive, muggy. -
Ồn
noisy; uproarious., noisy, làm ồn, to make a noise. -
Ôn đới
danh từ., temperate zone, temperate zone. -
Nước chấm
sauce, dip, gravy, marinated sauce, relish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.