Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nội nhật

Mục lục

Thông dụng

Within a day
Nội nhật ngày hôm nay
Within today.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

intraday

Xem thêm các từ khác

  • Nội nhũ

    (thực vật) endoderm., endosperm
  • Bọng ong

    danh từ, hive, beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)
  • Nói rõ

    clarify., qualify, stipulate
  • Số nhiều

    (ngôn ngữ) plural, quantity, scads
  • Ô nhiễm

    Động từ., contamination, pollution, to pollute., gánh nặng ô nhiễm, pollution burden, mức ô nhiễm ban đầu của nước, initial level...
  • Nòng cốt

    xem nòng cột, hub
  • Nông hội

    peasants' association., agricultural association
  • Nóng sốt

    steaming hot, boiling hot., hot, red-hot, hot, thức ăn nóng sốt, boiling hot food., tin nóng sốt, red-hot news (information).
  • Cận nhiệt đới

    danh từ, subtropical, subtropical zone
  • Ô vuông

    square, box
  • Nộp

    hand in, pay., give up., lodge, pay, play, present, nộp đơn, to hand in a request., nộp thuế, to pay one's taxes., nộp tên kẻ cắp cho công...
  • Sổ sách

    danh từ, book, manual, register, books, records, bán theo sổ sách, sell the book, các trái quyền ( trên sổ sách kế toán ), book claims,...
  • Bột giặt

    washing-powder., washing powder
  • Tạo lập

    Động từ., create, to establish, to set up.
  • Tao nhã

    tính từ., elegant, debonair, refined.
  • Nửa tá

    half-dozen; half a dozen., half dozen, half-a-dozen
  • Đứng đầu

    be at the head of, head, lead, Đứng đầu danh sách, to head a list.
  • Oi bức

    tính từ., hot and oppressive, muggy.
  • Ồn

    noisy; uproarious., noisy, làm ồn, to make a noise.
  • Ôn đới

    danh từ., temperate zone, temperate zone.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top