Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngân hà

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
the Milky Way, the Galaxy.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

galactic
chùm ngân
galactic cluster
sở dữ liệu ngoài ngân của NASA
NASA Extra-galactic Database (NASA) (NED)
cực ngân
galactic pole
cụm ngân
galactic cluster
tâm ngân
galactic center
tiếng ồn ngân
galactic noise
milky way

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top