- Từ điển Việt - Anh
Ngói hút âm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soundproof tile
Xem thêm các từ khác
-
Ngói kính
glass brick, glass tile -
Ngói lòng máng
groove tile -
Ngói lợp
cover tile, pantile, roof tile, roofing title, saddle stone, ngói lợp có gờ mép, lipped cover tile, ngói lợp bê tông, concrete roof tile -
Bán dẫn ôxit kim loại bù
complementary metal - oxide semiconductor (cmos), complementary metal oxide, chất bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor... -
Ban đào
roseola, peninsula -
Bàn dao
bed carriage, bed slide, carriage, raking stem, saddle, slide, slide rest, support, tool carriage, tool carrier, tool head, tool holding slide, tool rest,... -
Sức nắm chặt
grip strength -
Sức nâng
bearing capacity, carrying capacity, carrying power, elevating capacity, lift, lifting capacity, lifting power, load capacity, load-bearing capacity, uplift,... -
Sức nâng tải
carrying capacity, hoisting duty, supporting power -
Sức nén
candle power, compression, pressure, thrust, thrust load -
Sức nghịch áp
back pressure -
Sức ngựa
horsepower, horse-power, mã lực ( sức ngựa ), horsepower (hp), sức ngựa giờ, electric horsepower hour, sức ngựa-đơn vị công suất,... -
Ngói lợp có gờ mép
lipped cover tile -
Ngói lợp sống mái nhà
crest tile, ridge tile -
Ngói lưới thép
reinforced tile -
Ngói máng
bent tile, channel tile, flap tile, pantile, roofing title -
Ngói máng xối
hip tile -
Bàn dao cắt
cutoff slide, cutting-off slide, parting (tool) slide -
Bàn dao chữ thập
carriage, compound rest, compound slide rest, cross slide, raking stem, saddle, slide, slide head, slide rest, tool rest, top slide rest -
Bàn dao động
oscillating table
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.