- Từ điển Việt - Anh
Ngăn nhiệt độ-180C
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
three-star compartment
Xem thêm các từ khác
-
Ngăn nhiệt độ-18độ
three-star compartment -
Ngăn nhớ
memory cell, storage cell -
Ngấn nước
encroachment line, water boundary, water edge, water line, water-mark, water-line -
Ngăn ở thiết bị
equipment bay -
Ngăn ống xoắn
coil compartment -
Ngăn phao cacbuaratơ
carburetor float chamber, carburettor float chamber, float chamber -
Axit oxalic
oxalic acid, oxalic acid -
Sự xảm lại
recaulking -
Sự xâm nhập
ingress, ingression, intrusion, invasion, irruption, onset, penetration, penetration, sự xâm nhập chỉnh hợp, concordant intrusion, sự xâm nhập... -
Sự xâm nhiễm
impregnation -
Ngân phiếu
danh từ., cash-like tender, cheque, money order. -
Ngăn phòng động đất
aseismic section -
Ngân quỹ
danh từ., funds, fund., tình trạng ngân quỹ, status of funds -
Ngân quỹ (chi tiêu) theo tài khoản
budget by account (bba) -
Ngân quỹ nhiệt bề mặt của Bắc Băng Dương
surface heat budget of the artic ocean (sheba) -
Ngân sách
Danh từ.: budget; the estimates., budget, budgetary, budget, budget, budgetary provisions, ngân sách quốc gia,... -
Ngân sách được chấp thuận
approved budget -
Ngân sách nhà nước
state budget, government budget deficit, state budget, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng của ngân sách... -
Ngân sách phụ để ấn hành
supplementary publications budget -
Ngân sách phụ để xuất bản
supplementary publications budget
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.