- Từ điển Việt - Anh
Người ký hậu trước
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
preceding endorser
prior endorser
Xem thêm các từ khác
-
Sai áp và tịch biên
seizure and forfeiture -
Bánh qui khô
hardtack -
Sự kiểm tra lại điểm rót hàng
shipping-point inspection -
Người ký kết
contracter, signatory -
Đối tác thương mại quốc tế
international trading partner -
Chính sách ức chế phồn vinh
cooling-off policy -
Người ký kết chính
prime contractor -
Thao túng nhỏ
millard -
Sự kiểm trả lại việc chất hàng
rerummage -
Người ký kết hợp đồng
contractor -
Chính sách vận tải biển
shipping policy -
Bánh quy bơ
shortbread cookies -
Người ký khống
accommodation party -
Sai biệt (giữa chứng từ và thư tín dụng)
discrepancy -
Thao túng thị trường
manipulate the market, manipulate the market (to...), manipulation of the market, market rigging, rig the market, rig the market (to...) -
Người ký phát
drawer, writer, người ký phát hối phiếu, draft drawer, người ký phát hối phiếu, drawer of a bill of exchange, người ký phát séc,... -
Bánh quy bột khoai tây
potato cracker -
Đội tàu bốc dỡ hàng
fleet of barges -
Chính sách về mức tái chiết khấu
rediscount rate policy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.