- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bẻm
Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued... -
Bén
Thông dụng: Tính từ: sharp, Động từ:... -
Ngõa
Thông dụng: xem thợ ngõa -
Bèn
Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,... -
Bên
Thông dụng: Danh từ: side, edge, face, aspect, respect, hai bên đường,... -
Bến
Thông dụng: danh từ, landing stage, wharf, station -
Bền
Thông dụng: Tính từ: strong, solid, fast, long-wearing, enduring, long-lasting,... -
Bẹn
Thông dụng: Danh từ: groin, xắn quần lên tận bẹn, to turn up one's... -
Bện
Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail,... -
Bên bị
Thông dụng: danh từ, defendant -
Ngoắc
Thông dụng: hang (on a hook), hook., ngoắc mồi vào lưỡi câu, to hook bait on fish-hook., ngoắc áo vào... -
Ngoặc
Thông dụng: hook., xem ngoặc đơn; ngoặc kép., pull (down...) with a hook., put a caret, insert (omitted words...)... -
Ngoái
Thông dụng: xem năm ngoái -
Ngoái cổ
Thông dụng: xem ngoái -
Bên ngoại
Thông dụng: maternel, on the distaff side, người họ bên ngoại, a relative on the distaff side -
Bên nội
Thông dụng: paternal, on the spear side, patrilineal, thuộc về dòng dõi bên nội, anh em họ bên nội,... -
Ngoài lề
Thông dụng: marginal., câu chuyện ngoài lề hội nghị, an anecdote marginal to a conference. -
Ngoài mặt
Thông dụng: on the outside, in the external appearnce., ngoài mặt thì ngọt ngào trong bụng thì thâm độc,... -
Béng
Thông dụng: then and there, clean, làm béng đi, to do it then and there, biết thế thì nhận lời béng... -
Bênh
Thông dụng: to prize up, to tilt, to take sides with, dùng đòn bênh hòn đá, to prize up a rock with a lever,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.