- Từ điển Việt - Anh
Ngữ văn
Mục lục |
Thông dụng
Philology.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
philological
Xem thêm các từ khác
-
Ngu xuẩn
utterly stupid., folly -
Ngụ ý
imply., implication, implied, imply, bài thơ ngụ ý đả kích quan lại, apoem implying criticism against mandarindom. -
Ngứa
to itch., preservative, pruritus, itch, horsepower, horse, horse-power, vai tôi ngứa, my shouder is itching., ngứa mùa đông, pruritus hlemalis,... -
Ngựa cho thuê
hack -
Ngựa trạm
roadster -
Ngựa vằn
zebra., zebra, vạch ngựa vằn, zebra road marking -
Ngực
Danh từ.: chest; breast; borom., breast, chest, pectoral, thorax, ngực nở, wide chest., chứng đau thắt ngực,... -
Nổ ngầm
submarine blast, giải thích vn : là sự nổ tạo lỗ khoan ở dưới hồ , sông hoặc đáy biển hoặc trục vớt hoăc làm tăng độ... -
Nổ ngắt quãng
short-delay blasting, giải thích vn : một kỹ thuật trong đó một loạt các vụ nổ được tạo ra giữa các khoảng thời gian [[ngắn.]]giải... -
Nổ phân hủy
explosive disintegration, giải thích vn : quá trình xả áp suất đột ngột lên vật liệu chứa khí hay chất lỏng , tạo ra sự... -
Nổ ra
swell, break out -
Nổ sớm, đốt lửa chặn
flashback -
Tay quay tarô
screw stock, screwing chuck, tap holder, tap spanner -
Ngửi
sniff, smell., smell, smell, ngửi hoa hồng, to sniff [at] a rose. -
Ngưng
condense., cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend., break, stop, suspend, abort, break, break down, cease, cutoff, pause, shut down, shut-off,... -
Ngừng (tarô)
interrupt -
Ngừng ăn khớp
put out of gear, unclutch -
Ngừng bơm
kill -
Ngừng cấp
outage -
Ngưng chạy
break-down, stall, fail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.