- Từ điển Việt - Anh
Nguồn kích thích
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
excitation source
exciting source
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn lạ
foreign source -
Nguồn lạnh
refrigeration source, cold source -
Nguồn lợi kinh tế
economic resources -
Nguồn lợi thiên nhiên
natural resources -
Nguồn lục địa
terrigenous, territorial, trầm tích nguồn lục địa, terrigenous deposit -
Nguồn mảnh
thin source, strong source -
Nguồn muối
salt-spring -
Np
neptunium -
Nữ
danh từ., female, woman, female; woman. -
Nữ công nhân
workwoman -
Nguồn năng lượng
energy resources, energy source, power resources, power source, power supply, source, source of energy, energy resources, power resources, nguồn năng... -
Nguồn năng lượng cạn kiệt dần
exhaustible energy source -
Nguồn năng lượng không cạn kiệt
inexhaustible energy source, non-depletable energy source -
Nguồn năng lượng riêng
self-powered -
Nguồn năng lượng tái sinh
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tái tạo
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tái tạo được
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tĩnh
static power source -
Nguồn năng lượng vô tận
inexhaustible energy source -
Nguồn ngoài
external source, extraneous source, foreign source
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.