- Từ điển Việt - Anh
Nguyên lý Kirchhoff
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Kirchhoff's law
Kirchhoff's principle
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên lý liên tục
principle of continuity -
Nguyên lý loại trừ
principle of exclusion, exclusion principle, nguyên lý loại trừ pauli, pauli exclusion principle -
Nguyên lý Maupertius
maupertius' principle -
Nguyên lý minimac
minimax principle -
Nguyên lý minimax
minimax principle -
Nguyên lý mođun cực đại
maximum-modulus principle, maximum-modulus principle -
Nguyên lý năng lượng cực tiểu
principle of minimum energy -
Pin nhiệt điện
moll thermopile, thermobattery, thermoelectric battery, thermoelectric cell, thermoelectric pile, thermopile, máy phát pin nhiệt điện, thermopile... -
Pin nồng độ
concentration cell -
Pin ôxi hóa-khử
redox cell -
Pin quang điện
photovoltaic cell, pec (photoelectric cell), photocell, photoconductive cell, photoelectric cell, photoelectric cell (peo), photoelectric tube, photogalvanic... -
Pin quang gavanic
photogalvanic cell -
Pin quang vontanic
photovoltaic cell -
Vận tốc lan truyền
propagation velocity -
Vận tốc luồng
stream velocity, vận tốc luồng tự do, free-stream velocity -
Vận tốc lý tưởng
ideal velocity -
Vận tốc nâng
elevating speed, hoisting speed, lifting speed -
Vận tốc nhóm
envelope velocity, group velocity -
Vận tốc nước tương đối
relative water velocity -
Chỗ lồi lên
camber, promontory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.